tính từ
(thuộc) vú
vú
/ˈmæməri//ˈmæməri/Từ "mammary" bắt nguồn từ tiếng Latin "mamma", có nghĩa là "breast" hoặc "núm vú". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "meh2-t-", mang nghĩa là dinh dưỡng hoặc sữa. Trong tiếng Latin, "mamma" không chỉ ám chỉ bầu vú mà còn ám chỉ hành động cho con bú hoặc bú. Khi từ "mamma" được đưa vào tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), nó đã phát triển thành "mammary," vẫn giữ nguyên mối liên hệ với bầu vú và việc tiết sữa. Ngày nay, "mammary" ám chỉ cụ thể đến các mô tuyến sản xuất sữa ở động vật có vú cái, cũng như các ống dẫn và tuyến cung cấp sữa cho núm vú.
tính từ
(thuộc) vú
Tuyến vú của con bò chứa đầy sữa, sẵn sàng cho đứa con mới sinh của mình.
Tuyến vú của dê cái đang tiết sữa sản xuất ra loại sữa béo ngậy để nuôi dưỡng dê con.
Voi mẹ ôm chặt con mình bên dưới tuyến vú, cung cấp dòng sữa ổn định cho sự phát triển của voi con.
Người nông dân nhẹ nhàng bóp tuyến vú của con bò sữa để lấy lượng sữa hàng ngày cho khách hàng.
Chú chó con mới sinh háo hức bám vào tuyến vú của mẹ để thỏa mãn cơn đói và cơn khát.
Tuyến vú của con dê căng sữa khi dê con bú đều đặn, hấp thụ chất dinh dưỡng từ nguồn sữa dồi dào của nó.
Tuyến vú của lợn nái nhỏ giọt sữa khi đàn lợn con của nó bú, ngày một khỏe mạnh hơn.
Tuyến vú của bò sữa được bác sĩ thú y theo dõi cẩn thận để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng hoặc khó chịu nào.
Tuyến vú của con bò trưởng thành căng phồng khi nó tiết sữa để người nông dân thu gom đem bán.
Tuyến vú của bò cái tơ dần phát triển khi chúng đến tuổi làm mẹ, báo hiệu tương lai đầy hứa hẹn về sản xuất sữa và sinh bê cho người nông dân.