Định nghĩa của từ wildfowl

wildfowlnoun

hoa dại

/ˈwaɪldfaʊl//ˈwaɪldfaʊl/

"Wildfowl" là một từ ghép kết hợp giữa "wild" và "fowl." "Wild" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wild," có nghĩa là "untamed" hoặc "sống trong trạng thái tự nhiên." "Fowl" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fugol," có nghĩa là "bird" hoặc "chim săn mồi." Do đó, "wildfowl" theo nghĩa đen có nghĩa là "chim chưa thuần hóa" hoặc "chim sống trong tự nhiên." Thuật ngữ này bao gồm các loài chim không được thuần hóa, thường ám chỉ các loài chim nước như vịt, ngỗng và thiên nga.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchim săn bắn

namespace
Ví dụ:
  • The nature reserve is home to a variety of wildfowl, including mallards, teals, and widgeons.

    Khu bảo tồn thiên nhiên này là nơi sinh sống của nhiều loài chim hoang dã, bao gồm vịt trời, vịt teal và vịt mỏ thìa.

  • Every year, flocks of wildfowl migrate south for the winter in search of warmer climates.

    Hàng năm, các đàn chim hoang dã di cư về phía nam để trú đông nhằm tìm kiếm khí hậu ấm áp hơn.

  • The wetlands are a haven for wildfowl, providing a resting place for birds on their migration routes.

    Vùng đất ngập nước là nơi trú ẩn của các loài chim hoang dã, cung cấp nơi nghỉ ngơi cho các loài chim trên đường di cư.

  • The marshland is teeming with wildfowl, their calls echoing through the reeds.

    Vùng đất ngập nước có rất nhiều loài chim hoang dã, tiếng kêu của chúng vang vọng qua những đám lau sậy.

  • The hunter set out before dawn, hoping to catch a glimpse of wildfowl in their natural habitat.

    Người thợ săn lên đường trước bình minh với hy vọng nhìn thấy những loài chim hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The wildfowl were startled by the sudden appearance of the hunter and took flight, honking loudly as they left.

    Các loài chim hoang dã giật mình trước sự xuất hiện đột ngột của người thợ săn và bay đi, kêu to khi chúng bay đi.

  • Untrained dogs should be kept on a leash to prevent them from disturbing the peace of the wildfowl.

    Những con chó chưa được huấn luyện phải được xích lại để tránh chúng làm phiền sự yên bình của các loài chim hoang dã.

  • Wildfowl can be found in a variety of bodies of water, from freshwater ponds to saltwater lagoons.

    Có thể tìm thấy chim hoang dã ở nhiều vùng nước khác nhau, từ ao nước ngọt đến đầm phá nước mặn.

  • The hunt for wildfowl had been a family tradition passed down from generation to generation.

    Việc săn bắt chim trời là một truyền thống gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The ornithologist closely studied the behavior of wildfowl, gathering valuable data for scientific research.

    Nhà điểu học đã nghiên cứu chặt chẽ hành vi của các loài chim hoang dã, thu thập dữ liệu có giá trị cho nghiên cứu khoa học.

Từ, cụm từ liên quan