Định nghĩa của từ malaria

malarianoun

bệnh sốt rét

/məˈleəriə//məˈleriə/

Từ "malaria" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ý "malsaria", được bác sĩ người Ý Carlos Ruiz de Pineda sử dụng vào cuối thế kỷ 18 để mô tả một căn bệnh sốt gây ra cho những người lính đồn trú tại Sicily. Thuật ngữ "malsaria" kết hợp tiền tố "mal", có nghĩa là xấu hoặc ốm, và từ tiếng Latin "aria", có nghĩa là không khí, vì vào thời điểm đó người ta tin rằng căn bệnh này lây lan qua sương mù hoặc không khí xấu. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng sốt rét do muỗi truyền và từ nguyên của thuật ngữ này đã phát triển để phản ánh kiến ​​thức này. Ngày nay, "malaria" bao gồm một nhóm các bệnh ký sinh trùng do Plasmodium spp. gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến con người và động vật ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Sự phổ biến liên tục và tác động của nó đối với sức khỏe toàn cầu làm nổi bật tầm quan trọng của những nỗ lực liên tục nhằm ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị căn bệnh ký sinh trùng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh sốt rét

namespace
Ví dụ:
  • Malaria is a life-threatening disease transmitted by mosquitoes, causing high fevers, chills, and joint pains in affected individuals.

    Sốt rét là một căn bệnh đe dọa tính mạng do muỗi truyền, gây ra tình trạng sốt cao, ớn lạnh và đau khớp ở những người mắc bệnh.

  • Several African nations continue to grapple with malaria, which accounts for a significant proportion of their healthcare budgets and causes millions of preventable deaths each year.

    Một số quốc gia châu Phi vẫn đang phải vật lộn với bệnh sốt rét, căn bệnh chiếm một tỷ lệ đáng kể trong ngân sách chăm sóc sức khỏe của họ và gây ra hàng triệu ca tử vong có thể phòng ngừa được mỗi năm.

  • The World Health Organization has implemented various measures to combat malaria, including distributing mosquito nets and promoting the use of anti-malarial medication.

    Tổ chức Y tế Thế giới đã thực hiện nhiều biện pháp khác nhau để chống lại bệnh sốt rét, bao gồm phân phối màn chống muỗi và khuyến khích sử dụng thuốc chống sốt rét.

  • After a trip to a malaria-prone region, it is advisable to monitor oneself for symptoms and seek medical attention promptly if any arise.

    Sau chuyến đi đến vùng có nguy cơ mắc bệnh sốt rét, bạn nên tự theo dõi các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời nếu có bất kỳ triệu chứng nào phát sinh.

  • Malaria is not confined to developing nations, as recent cases have been reported in Europe and North America.

    Bệnh sốt rét không chỉ giới hạn ở các nước đang phát triển vì các trường hợp gần đây đã được báo cáo ở Châu Âu và Bắc Mỹ.

  • Pregnant women and young children are particularly susceptible to severe malaria, which can lead to cerebral malaria, coma, and even death.

    Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ đặc biệt dễ mắc bệnh sốt rét nặng, có thể dẫn đến sốt rét não, hôn mê và thậm chí tử vong.

  • While the cure for malaria is readily available, diagnosis often proves challenging, as symptoms can mimic those of other diseases.

    Mặc dù có thể chữa khỏi bệnh sốt rét nhưng việc chẩn đoán thường gặp nhiều khó khăn vì triệu chứng có thể giống với các bệnh khác.

  • Researchers are constantly working to develop more effective vaccines and therapeutics to combat malaria, given its persisting global health impact.

    Các nhà nghiên cứu đang không ngừng nỗ lực phát triển các loại vắc-xin và liệu pháp hiệu quả hơn để chống lại bệnh sốt rét vì căn bệnh này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến sức khỏe toàn cầu.

  • Malaria poses a significant economic burden to the affected communities, including lost productivity and increased healthcare costs.

    Bệnh sốt rét gây ra gánh nặng kinh tế đáng kể cho cộng đồng bị ảnh hưởng, bao gồm mất năng suất lao động và tăng chi phí chăm sóc sức khỏe.

  • The best defense against malaria is prevention, which involves using insect repellent, wearing long-sleeved shirts and pants, and sleeping under a mosquito net.

    Biện pháp phòng ngừa tốt nhất chống lại bệnh sốt rét là phòng ngừa, bao gồm sử dụng thuốc chống côn trùng, mặc áo sơ mi và quần dài tay, và ngủ trong màn chống muỗi.