Định nghĩa của từ freeway

freewaynoun

đường cao tốc

/ˈfriːweɪ//ˈfriːweɪ/

Từ "freeway" là một phát minh tương đối mới, được đặt ra vào đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp "free" và "way", phản ánh ý tưởng về một con đường không có đèn giao thông, phí cầu đường và các gián đoạn khác. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1920, có thể là ở California, nơi những xa lộ hiện đại đầu tiên được xây dựng. Nó nhanh chóng trở nên phổ biến như một thuật ngữ mô tả cho những xa lộ mới, rộng và nhanh này. Trong khi các thuật ngữ tương tự như "parkway" và "expressway" đã tồn tại, "freeway" đã trở thành lựa chọn được ưa chuộng tại Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư motorway

namespace
Ví dụ:
  • She Sped Along the Freeway, Her Car a Blur of Red and Steel

    Cô ấy phóng nhanh trên xa lộ, chiếc xe của cô ấy là một vệt mờ màu đỏ và thép

  • The sun was setting, casting a warm orange glow over the horizon as she accelerated down the freeway, the wind rushing through her hair as she left traffic and busy streets behind.

    Mặt trời đang lặn, phủ một màu cam ấm áp trên đường chân trời khi cô tăng tốc trên đường cao tốc, gió thổi tung mái tóc khi cô bỏ lại dòng xe cộ và những con phố đông đúc phía sau.

  • The Traffic on the Freeway Was Bumper to Bumper

    Giao thông trên đường cao tốc đông nghẹt

  • As the workday ended and the sun began to set, cars inched along the freeway, haloed in the dusk light as commuters made their way home, wishing for faster commutes and smoother roads.

    Khi ngày làm việc kết thúc và mặt trời bắt đầu lặn, những chiếc xe di chuyển chậm rãi dọc theo đường cao tốc, hòa mình vào ánh sáng hoàng hôn khi những người đi làm về nhà, mong muốn được đi làm nhanh hơn và đường sá thông thoáng hơn.

  • He Took the Freeway to Make Up for Time

    Anh ấy đã đi đường cao tốc để bù lại thời gian

  • With the clock ticking down towards a crucial deadline, he made the decision to beat the congestion by taking the freeway, pushing down the accelerator and weaving through traffic as the kilometers ticked past.

    Khi thời hạn chót đang đến gần, anh quyết định tránh tắc đường bằng cách đi trên đường cao tốc, nhấn ga và luồn lách qua dòng xe cộ khi từng cây số trôi qua.

  • She Listened to Music as She Drove Along the Freeway

    Cô ấy nghe nhạc khi lái xe dọc theo đường cao tốc

  • The familiar bass of her favorite tune reverberated through the car's speakers as she drove along the freeway, windows open, letting the wind blow through her hair and the music fill her soul.

    Âm trầm quen thuộc của giai điệu yêu thích của cô vang vọng qua loa xe khi cô lái xe dọc theo đường cao tốc, cửa sổ mở, để gió thổi qua mái tóc và âm nhạc tràn ngập tâm hồn cô.

  • The Freeway Was a Maze of Cars and Concrete

    Đường cao tốc là một mê cung của xe hơi và bê tông

  • Trudging past steel barriers, massive piles of freshly laid asphalt, and weary construction workers, she couldn't help but think that freeways were like an unending maze of concrete and cars, always changing and never-ending.

    Khi lê bước qua những rào chắn bằng thép, những đống nhựa đường mới trải dài và những công nhân xây dựng mệt mỏi, cô không khỏi nghĩ rằng đường cao tốc giống như một mê cung bất tận của bê tông và ô tô, luôn thay đổi và không bao giờ kết thúc.

  • The Bright Green Sign Read "Only Miles to Exit"

    Biển báo màu xanh lá cây sáng có nội dung "Chỉ còn vài dặm nữa là đến lối ra"

  • As the flat expanse of the freeway stretched out before her eyes, she caught sight of a bright green sign jutting out along the horizonThe sign read "Only Miles to Exit" – a lifeline to freedom, a beacon of hope and a cherished source of comfort on long journeys.

    Khi con đường cao tốc bằng phẳng trải dài trước mắt, cô nhìn thấy một biển báo màu xanh lá cây sáng nhô ra dọc theo đường chân trời. Biển báo có dòng chữ "Chỉ còn vài dặm nữa là đến lối ra" – một đường cứu sinh đến tự do, một ngọn hải đăng của hy vọng và là nguồn an ủi quý giá trên những hành trình dài.

  • She Merged onto the Freeway, Excited for the Road Ahead

    Cô ấy nhập vào đường cao tốc, phấn khích cho con đường phía trước

  • With her heart racing and adrenaline pumping, she seamlessly merged onto the freeway, ready to embrace the road ahead and the sense of freedom that came with it.

    Với trái tim đập nhanh và adrenaline dâng trào, cô ấy dễ dàng hòa nhập vào đường cao tốc, sẵn sàng đón nhận con đường phía trước và cảm giác tự do mà nó mang lại.

  • The Downtown Skyline Could Be Seen in the Distance Along the Freeway

    Đường chân trời của trung tâm thành phố có thể được nhìn thấy từ xa dọc theo đường cao tốc

  • The city skyline shimmered in the distance like a beacon in the night

    Đường chân trời của thành phố lấp lánh ở đằng xa như ngọn hải đăng trong đêm