Định nghĩa của từ motorway

motorwaynoun

đường cao tốc

/ˈməʊtəweɪ//ˈməʊtərweɪ/

Từ "motorway" bắt nguồn từ sự kết hợp của "motor" và "way". Nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 ở Anh như một thuật ngữ riêng biệt cho các tuyến đường cao tốc, hạn chế tiếp cận. "Motor" dùng để chỉ các phương tiện sử dụng đường, trong khi "way" biểu thị chính con đường hoặc tuyến đường đó. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến khi các xa lộ chuyên dụng mới được xây dựng vào thời kỳ hậu Thế chiến II, tạo ra sự khác biệt rõ ràng với các tuyến đường truyền thống thường tắc nghẽn. Ngày nay, "motorway" được công nhận rộng rãi là từ đồng nghĩa với "highway" hoặc "freeway" ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ

namespace
Ví dụ:
  • The car sped down the M1 motorway, the wind whistling past the windows.

    Chiếc xe lao nhanh trên đường cao tốc M1, tiếng gió rít qua cửa sổ.

  • The driver avoided the congestion on the M25 motorway by taking a different route.

    Người lái xe đã tránh tình trạng tắc nghẽn trên đường cao tốc M25 bằng cách đi theo tuyến đường khác.

  • Traffic on the M6 motorway came to a standstill due to a multiple-vehicle collision.

    Giao thông trên đường cao tốc M6 bị đình trệ do xảy ra va chạm giữa nhiều xe.

  • The sign at the beginning of the M40 motorway read "Welcome to the Midlands."

    Biển báo ở đầu đường cao tốc M40 có dòng chữ "Chào mừng đến với Midlands".

  • The journey from London to Birmingham was a breeze on the M42 motorway, with smooth traffic and clear signs.

    Hành trình từ London đến Birmingham thật dễ dàng trên đường cao tốc M42, với giao thông thông suốt và biển báo rõ ràng.

  • The first service station on the M5 motorway was located just past Junction 6.

    Trạm dịch vụ đầu tiên trên đường cao tốc M5 nằm ngay sau Ngã tư số 6.

  • Greg made a refreshing pit stop at the motorway diner for a cup of coffee and a bag of crisps.

    Greg dừng chân nghỉ ngơi ở một quán ăn ven đường để uống một tách cà phê và ăn một túi khoai tây chiên.

  • After departing from the M20 motorway, Caroline navigated her way through the narrow country lanes.

    Sau khi rời khỏi xa lộ M20, Caroline đi qua những con đường nông thôn hẹp.

  • The M40 motorway provided a quick route for Malcolm's business trip, saving him hours compared to the alternative route.

    Đường cao tốc M40 cung cấp tuyến đường nhanh chóng cho chuyến công tác của Malcolm, giúp ông tiết kiệm nhiều giờ so với tuyến đường thay thế.

  • On the M motorway, Nairn's vehicle zippered alongside a lorry carrying potatoes to food markets.

    Trên đường cao tốc M, xe của Nairn chạy song song với một chiếc xe tải chở khoai tây đến các chợ thực phẩm.

Từ, cụm từ liên quan