Định nghĩa của từ macadam

macadamnoun

đá dăm

/məˈkædəm//məˈkædəm/

Từ "macadam" bắt nguồn từ tên của John Loudon McAdam, một kỹ sư và thợ xây đường người Scotland. Vào đầu thế kỷ 19, McAdam đã phát triển một phương pháp xây dựng đường mới được gọi là "tar-macadam," bao gồm việc trải một lớp đá hoặc sỏi nén chặt phủ hắc ín để cải thiện khả năng thoát nước và giảm bụi. Thuật ngữ "macadam" sau đó được rút ngắn từ "tar-macadam" để mô tả loại hình xây dựng đường này. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay dưới một số hình thức. Từ "macadam" cũng được áp dụng cho các loại đường và bề mặt khác, chẳng hạn như mặt đường macadamized, một loại mặt đường được làm từ sỏi hoặc đá nén chặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá dăm nện (để đắp đường)

meaningđường đắp bằng đá dăm nện

meaningcách đắp đường bằng đá dăm nện

type tính từ

meaningđắp bằng đá dăm nện

namespace
Ví dụ:
  • The highway was paved with macadam, providing a smooth and durable ride for commuters.

    Đường cao tốc được trải nhựa, mang lại cảm giác di chuyển êm ái và bền bỉ cho người đi làm.

  • The parking lot outside the supermarket was constructed using macadam, preventing wear and tear on vehicles.

    Bãi đậu xe bên ngoài siêu thị được xây dựng bằng đá macadam, giúp xe không bị hao mòn.

  • The rural road that led to the isolated cabin was lined with macadam, making it easier to travel during the summer months.

    Con đường nông thôn dẫn đến cabin biệt lập được trải nhựa đường, giúp việc di chuyển dễ dàng hơn vào những tháng mùa hè.

  • The city's main thoroughfares were resurfaced with macadam, reducing traffic congestion and improving safety.

    Các tuyến đường chính của thành phố được trải nhựa đường, giúp giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện an toàn.

  • The construction crew used macadam to repair the runway at the nearby airport, ensuring it could handle heavy jets.

    Đội thi công đã sử dụng đá macadam để sửa chữa đường băng tại sân bay gần đó, đảm bảo đường băng có thể chịu được các máy bay phản lực hạng nặng.

  • The cycling path through the scenic countryside was laid with macadam, providing a comfortable ride for enthusiasts.

    Đường dành cho xe đạp xuyên qua vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ được trải nhựa, mang đến chuyến đi thoải mái cho những người đam mê.

  • The macadam surface on the sports field allowed for faster and smoother games, improving player performance.

    Bề mặt macadam trên sân thể thao giúp các trò chơi diễn ra nhanh hơn và mượt mà hơn, cải thiện hiệu suất của người chơi.

  • The local school's playground was upgraded with macadam, preventing injuries and enabling teachers to supervise children with ease.

    Sân chơi của trường học địa phương đã được nâng cấp bằng đá macadam, giúp ngăn ngừa thương tích và giúp giáo viên dễ dàng giám sát trẻ em.

  • The driveway leading to the historic house museum was surfaced with macadam, preserving the building's period charm.

    Đường lái xe dẫn đến bảo tàng ngôi nhà lịch sử được trải nhựa đường, giữ nguyên nét quyến rũ cổ kính của tòa nhà.

  • The gardening club used macadam to construct a wheelchair-accessible route through their extensive garden, enabling all visitors to enjoy the beauty.

    Câu lạc bộ làm vườn đã sử dụng đá macadam để xây dựng một tuyến đường dành cho xe lăn đi qua khu vườn rộng lớn của họ, giúp tất cả du khách có thể thưởng ngoạn vẻ đẹp.