Định nghĩa của từ lye

lyenoun

kiềm

/laɪ//laɪ/

Từ "lye" có một lịch sử hấp dẫn. Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlīþ" hoặc "lēth", ban đầu nó dùng để chỉ một loại cặn hoặc trầm tích. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một chất ăn mòn được sử dụng trong luyện kim, chẳng hạn như vôi sống (canxi oxit). Ý nghĩa ban đầu của "lye" này thường liên quan đến quá trình nấu chảy kim loại, trong đó xút sẽ được sử dụng để loại bỏ tạp chất. Theo thời gian, thuật ngữ "lye" đã mở rộng để bao gồm một loạt các chất kiềm, bao gồm kali cacbonat, natri cacbonat và natri hydroxit (NaOH). Ngày nay, xút thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất xà phòng, sản phẩm làm sạch và chế biến thực phẩm. Mặc dù đã phát triển, từ "lye" vẫn giữ được mối liên hệ chặt chẽ với phản ứng hóa học mạnh mẽ, khiến nó trở thành một chất mạnh mẽ và linh hoạt với lịch sử phong phú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc giặt quần áo

meaningnước kiềm, dung dịch kiềm

namespace
Ví dụ:
  • The soap maker carefully added lye to the pot of oil and water, knowing that this dangerous chemical could burn her skin if mishandled.

    Người làm xà phòng cẩn thận đổ xút vào nồi dầu và nước, biết rằng loại hóa chất nguy hiểm này có thể làm bỏng da nếu xử lý không đúng cách.

  • The old-fashioned laundry process required the use of lye as a bleaching agent, but modern detergents have replaced this harsh substance.

    Quy trình giặt giũ kiểu cũ đòi hỏi phải sử dụng xút làm chất tẩy trắng, nhưng chất tẩy rửa hiện đại đã thay thế chất tẩy mạnh này.

  • Despite the warnings, the novice soap-maker decided to use lye, resulting in a messy and dangerous accident.

    Bất chấp những cảnh báo, người thợ làm xà phòng mới vào nghề vẫn quyết định sử dụng xút, dẫn đến một tai nạn nguy hiểm và lộn xộn.

  • The ancient Greeks and Romans used lye in their bathhouses for maintaining cleanliness, but today, modern chemicals have replaced this traditional method.

    Người Hy Lạp và La Mã cổ đại sử dụng xút trong nhà tắm để duy trì sự sạch sẽ, nhưng ngày nay, các hóa chất hiện đại đã thay thế phương pháp truyền thống này.

  • Lye is also used to digest wood pulp to make paper, leading to the production of paper products like books, newspapers, and envelopes.

    Kiềm cũng được dùng để tiêu hóa bột gỗ để làm giấy, tạo ra các sản phẩm giấy như sách, báo và phong bì.

  • The production of biofuels and chemicals requires lye, making it a valuable resource in these industries.

    Việc sản xuất nhiên liệu sinh học và hóa chất đòi hỏi phải sử dụng xút, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên có giá trị trong các ngành công nghiệp này.

  • Warning labels on cleaning products and drain openers caution users to avoid exposure to lye, as it can cause severe burns to the skin and eyes.

    Nhãn cảnh báo trên các sản phẩm tẩy rửa và dụng cụ thông cống khuyến cáo người dùng tránh tiếp xúc với xút vì nó có thể gây bỏng nghiêm trọng cho da và mắt.

  • In cooking, lye is added to sourdough bread to activate the enzymes that create the desired texture and sour taste.

    Trong nấu ăn, người ta thêm xút vào bánh mì chua để kích hoạt các enzyme tạo ra kết cấu và vị chua mong muốn.

  • The use of lye has also been linked to health risks such as respiratory problems and skin irritation.

    Việc sử dụng xút cũng có liên quan đến các nguy cơ sức khỏe như các vấn đề về hô hấp và kích ứng da.

  • The soap maker set out to make a creamy and luxurious soap, using lye with caution and care, ensuring that the final product would be a perfect blend of beauty and safety.

    Người làm xà phòng quyết tâm tạo ra một loại xà phòng kem và sang trọng, sử dụng xút một cách thận trọng và cẩn thận, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp và sự an toàn.