Định nghĩa của từ shrubby

shrubbyadjective

cây bụi

/ˈʃrʌbi//ˈʃrʌbi/

Từ "shrubby" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrībban", có nghĩa là "viết". Điều này là do vào thời Trung cổ, các văn bản và chữ viết thường được trang trí bằng các loại cây bụi và cây nhỏ đóng vai trò là yếu tố trang trí. Từ tiếng Anh cổ sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "scrubbe", dùng để chỉ một loại cây nhỏ, bụi rậm hoặc cây bụi. Theo thời gian, ý nghĩa của "scrubbe" trở nên cụ thể hơn, dùng để chỉ một loại cây mọc thấp có nhiều thân, trái ngược với cây cao hoặc cây bụi chỉ có một thân. Ngày nay, từ "shrubby" thường được dùng để mô tả các loại cây có kiểu sinh trưởng riêng biệt này, đặc trưng bởi các cành và lá dày đặc, nhỏ gọn. Do đó, trong khi nguồn gốc của từ "shrubby" có vẻ không liên quan đến các loài thực vật mà nó mô tả, thì lịch sử của nó lại nhấn mạnh tầm quan trọng của thực vật trong văn hóa loài người, từ việc sử dụng chúng làm vật trang trí trong các bản thảo minh họa cho đến vai trò rộng hơn của chúng trong việc định hình cảnh quan thị giác của thế giới chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdạng cây bụi

meaningcó nhiều cây bụi

namespace
Ví dụ:
  • The hedgerow was lined with shrubby bushes covered in bright red berries.

    Hàng rào được bao quanh bởi những bụi cây rậm rạp phủ đầy quả mọng màu đỏ tươi.

  • Her garden was filled with shrubby evergreens, maintaining their lush green color throughout the year.

    Khu vườn của bà tràn ngập cây thường xanh, duy trì màu xanh tươi tốt quanh năm.

  • The forgotten lot at the end of the street was overgrown with shrubby weeds, obscuring the once-clear path.

    Khu đất bị lãng quên ở cuối đường đã mọc đầy cỏ dại, che khuất con đường trước kia vốn thông thoáng.

  • A row of shrubby junipers stood guard at the entrance of the neighborhood, providing a welcoming aesthetic to the houses beyond.

    Một hàng cây bách xù rậm rạp đứng canh gác ở lối vào khu phố, mang đến vẻ đẹp chào đón cho những ngôi nhà phía bên kia.

  • The landscape designer opted for shrubby azaleas, which he knew would add a burst of color to the otherwise monotone garden.

    Nhà thiết kế cảnh quan đã chọn cây đỗ quyên dạng bụi vì ông biết loài cây này sẽ tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho khu vườn vốn đơn điệu.

  • The shrubby bushes at the perimeter of the garden were pruned to perfection, creating a lighter, more open feel to the enclave.

    Những bụi cây rậm rạp ở chu vi khu vườn được cắt tỉa hoàn hảo, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thoáng đãng hơn cho khu đất này.

  • The farmer's field was a lucrative crop of shrubby elderberries, ripe and ready for processing.

    Cánh đồng của người nông dân là nơi trồng cây cơm cháy bụi có giá trị cao, chín và sẵn sàng để chế biến.

  • The untended portion of the neighborhood was visibly shrubbier, making it a perfect hiding spot for wayward creatures.

    Phần đất không được chăm sóc của khu phố này rõ ràng là nhiều bụi rậm, khiến nơi đây trở thành nơi ẩn náu lý tưởng cho những sinh vật hoang dã.

  • The shrubby sage bushes breathed a fragrant aroma through the air, reminding everyone crossing them the promise of cooler summer nights.

    Những bụi cây xô thơm tỏa hương thơm ngát trong không khí, gợi cho mọi người nhớ đến lời hứa về những đêm hè mát mẻ.

  • Stephanie was fascinated by the shrubby oak saplings, so she took a few steps closer to investigate the surroundings.

    Stephanie bị mê hoặc bởi những cây sồi non nên cô tiến lại gần vài bước để quan sát xung quanh.