Định nghĩa của từ lunchroom

lunchroomnoun

nơi ăn trưa

/ˈlʌntʃruːm//ˈlʌntʃruːm/

Thuật ngữ "lunchroom" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trước đó, các bữa ăn thường được ăn tại nhà hoặc tại các cơ sở ăn uống chuyên dụng như khách sạn và nhà hàng. Sự phát triển của công nghiệp hóa và đô thị hóa đã dẫn đến sự phát triển của các nhà máy và nơi làm việc, nơi mà người lao động cần một nơi thuận tiện và dễ tiếp cận để ăn uống. Ban đầu, những khu vực này được gọi là "phòng ăn" hoặc "canteen", nhưng thuật ngữ "lunchroom" đã nổi lên như một thuật ngữ riêng biệt cho những không gian tụ tập này. Bản thân từ "lunch" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "luncheon", có nghĩa là một bữa ăn ngắn hoặc nhẹ được ăn giữa bữa sáng và bữa tối. Thuật ngữ "lunchroom" đóng vai trò là sự kết hợp độc đáo giữa không gian xã hội và trải nghiệm ẩm thực, mang đến cho người lao động một khoảng thời gian nghỉ ngơi giữa ngày sau nhiệm vụ của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Students flocked to the lunchroom during their lunch break, eager to grab a bite to eat and socialize with their friends.

    Học sinh đổ xô đến phòng ăn trưa trong giờ nghỉ trưa, háo hức muốn ăn một bữa và giao lưu với bạn bè.

  • As soon as the bell rang, Sarah jumped out of her classroom and made her way to the lunchroom to join her classmates for a midday meal.

    Ngay khi chuông reo, Sarah nhảy ra khỏi lớp học và đi đến phòng ăn trưa để cùng các bạn cùng lớp dùng bữa trưa.

  • The lunchroom was bustling with activity as students lined up for servings of pizza, burgers, and tacos.

    Phòng ăn trưa nhộn nhịp với các hoạt động khi học sinh xếp hàng để nhận pizza, bánh mì kẹp thịt và bánh tacos.

  • The lunchroom was filled with the smell of frying food as the lunch ladies worked diligently to prepare the day's menu.

    Phòng ăn tràn ngập mùi thức ăn chiên khi các cô phục vụ đang cần mẫn chuẩn bị thực đơn cho ngày hôm đó.

  • The cafeteria was decorated with posters promoting healthy eating habits, encouraging students to make smart choices when selecting their lunch options.

    Căng tin được trang trí bằng những tấm áp phích quảng bá thói quen ăn uống lành mạnh, khuyến khích học sinh đưa ra lựa chọn thông minh khi chọn đồ ăn trưa.

  • Amidst the din of chatter and clanging of dishes, Emily struggled to find a seat in the packed lunchroom.

    Giữa tiếng trò chuyện ồn ào và tiếng bát đĩa va chạm nhau, Emily phải vật lộn để tìm một chỗ ngồi trong phòng ăn đông đúc.

  • The lunch staff worked diligently to clear tables as quickly as possible to ensure that everyone had enough time to enjoy their lunch before they had to rush back to class.

    Đội ngũ phục vụ bữa trưa đã làm việc chăm chỉ để dọn bàn nhanh nhất có thể nhằm đảm bảo mọi người đều có đủ thời gian thưởng thức bữa trưa trước khi phải vội vã quay lại lớp học.

  • Rachel's heart sank as she discovered that there were no vegetarian options left in the lunchroom, leaving her with the unpleasant choice of either skipping lunch or eating something she didn't want.

    Rachel buồn bã khi phát hiện ra rằng không còn món ăn chay nào trong phòng ăn trưa, khiến cô phải đưa ra lựa chọn khó chịu là bỏ bữa trưa hoặc ăn thứ gì đó mà cô không muốn.

  • Many students chose to take their lunches to the nearby park to enjoy the fresh air and sunshine instead of eating in the cramped lunchroom.

    Nhiều sinh viên chọn mang bữa trưa đến công viên gần đó để tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời thay vì ăn trong phòng ăn chật chội.

  • The lunchroom was a hub of activity, with students engaged in lively discussions, playing games, or simply enjoying the company of their peers.

    Phòng ăn là nơi diễn ra nhiều hoạt động, nơi học sinh tham gia vào các cuộc thảo luận sôi nổi, chơi trò chơi hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng sự đồng hành của bạn bè.