Định nghĩa của từ lunch meat

lunch meatnoun

thịt ăn trưa

/ˈlʌntʃ miːt//ˈlʌntʃ miːt/

Thuật ngữ "lunch meat" ban đầu xuất hiện như một tên gọi tiện lợi và thân thiện với tiếp thị cho các loại thịt chế biến đóng gói sẵn có thể dễ dàng tiêu thụ vào giờ ăn trưa. Từ "lunch" ở đây ám chỉ bữa ăn giữa ngày (còn được gọi là bữa tối ở một số quốc gia), trong khi "meat" biểu thị nguồn protein chính thường có trong các bữa ăn như vậy. Cụm từ "lunch meat" trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900, khi các loại thịt thái lát được sản xuất hàng loạt ngày càng trở nên phổ biến và dễ tiếp cận do những tiến bộ trong công nghệ bảo quản và phương pháp sản xuất quy mô công nghiệp. Trớ trêu thay, khi mọi người ngày càng có ý thức hơn về sức khỏe và nhận thức được các thành phần và phương pháp chế biến không lý tưởng liên quan đến các sản phẩm này, cụm từ "lunch meat" bắt đầu không còn được ưa chuộng trong một số nhóm, với các thuật ngữ trung thực và mô tả hơn như "thịt nguội" và "thịt chế biến" đang trở nên phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • I stopped by the grocery store to pick up some deli slices for my lunch meat sandwich.

    Tôi ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một ít thịt nguội cho bữa trưa của mình.

  • The deli counter was filled with an array of lunch meat options, from traditional ham and turkey to more exotic selections like prosciutto and salami.

    Quầy bán đồ ăn nhẹ bày bán đủ loại thịt ăn trưa, từ giăm bông và gà tây truyền thống đến những loại lạ hơn như prosciutto và salami.

  • After work, I picked up some roast beef and Swiss cheese for my favorite lunch meat and cheese wrap.

    Sau giờ làm, tôi mua một ít thịt bò nướng và phô mai Thụy Sĩ cho bữa trưa yêu thích của tôi là thịt và phô mai cuốn.

  • I packed some chicken lunch meat, lettuce, tomato, and mayo in a container for my noon-time meal at the office.

    Tôi đóng gói một ít thịt gà, rau diếp, cà chua và sốt mayonnaise vào hộp đựng để mang theo cho bữa trưa ở văn phòng.

  • The cafe served a mouth-watering turkey and cranberry sandwich on whole-grain bread with a side of garden-fresh greens.

    Quán cà phê phục vụ món bánh mì sandwich gà tây và nam việt quất hấp dẫn trên bánh mì nguyên cám kèm theo rau xanh tươi.

  • She spread some avocado and Dijon mustard on the whole-grain bread before adding the lunch meat and lettuce for a healthier version of a classic deli sandwich.

    Cô phết một ít bơ và mù tạt Dijon lên bánh mì nguyên cám trước khi thêm thịt nguội và rau diếp để có một phiên bản bánh mì sandwich cổ điển lành mạnh hơn.

  • The lunch menu at the cafe had a variety of lunch meat options, including grilled rye turkey, peppered ham, and sliced corned beef.

    Thực đơn bữa trưa tại quán cà phê có nhiều lựa chọn thịt trưa, bao gồm gà tây lúa mạch đen nướng, giăm bông tiêu và thịt bò muối thái lát.

  • I kicked off my week with Monday's meal prep, including a hearty turkey and avocado sandwich with some baby carrots and celery sticks on the side.

    Tôi bắt đầu tuần mới bằng việc chuẩn bị bữa ăn cho ngày thứ Hai, bao gồm một chiếc bánh mì sandwich gà tây và bơ thịnh soạn với một ít cà rốt bi và cần tây ở bên cạnh.

  • He loaded up on a variety of lunch meat, from lean roast beef to salty pepper ham, to make his own customized sandwich for work.

    Anh ấy đã mua nhiều loại thịt hộp để ăn trưa, từ thịt bò nạc nướng đến giăm bông tiêu mặn, để tự làm bánh sandwich mang đi làm.

  • The catered lunch delivered to the office included a delightful selection of lunch meat and cheeses, perfect for creating DIY sandwiches.

    Bữa trưa được phục vụ tại văn phòng bao gồm nhiều loại thịt và pho mát hấp dẫn, hoàn hảo để làm bánh sandwich tự làm.