Định nghĩa của từ chorizo

chorizonoun

xúc xích chorizo

/tʃəˈriːzəʊ//tʃəˈriːzəʊ/

Từ "chorizo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và dùng để chỉ một loại xúc xích hun khói hoặc đã qua xử lý. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng từ "chorizo" bắt nguồn từ tiếng Latin "garizere", có nghĩa là "làm khô". Giả thuyết này cho rằng ban đầu xúc xích được sấy khô và bảo quản để ăn trong những chuyến đi dài và thám hiểm. Một giả thuyết khác cho rằng từ "chorizo" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-shurush" (من الشروش), có nghĩa là "ớt" hoặc "cay". Giả thuyết này cho rằng xúc xích chorizo ​​ban đầu được tẩm gia vị bằng hạt tiêu và các loại gia vị khác, tạo nên hương vị đặc trưng của chúng. Từ "chorizo" trong tiếng Tây Ban Nha được cho là đã phát triển theo thời gian, với các biến thể khác nhau về cách phát âm và cách viết theo từng vùng miền. Ví dụ, ở Galicia, Tây Ban Nha, từ này được viết là "choriço" và phát âm là "tشоˈɾiço". Trong tiếng Catalan, từ này được viết là "xoriço" và phát âm là "khɔˈɾi�шу". Ngày nay, từ "chorizo" thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, cũng như ở các khu vực Mỹ Latinh và Caribe khác nơi tiếng Tây Ban Nha được sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các món ăn kết hợp ẩm thực Tây Ban Nha và địa phương, chẳng hạn như chorizo ​​Mexico với trứng và bánh ngô hoặc chorizo ​​Colombia với cơm và đậu. Ở Hoa Kỳ, chorizo ​​là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Tex-Mex, nơi nó thường được sử dụng trong các món ăn sáng như huevos rancheros và chorizo ​​tacos ăn sáng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều chorizos

meaningxúc xích cay (Tây Ban Nha)

namespace
Ví dụ:
  • Maria added chorizo to her paella to give it a spicy kick.

    Maria thêm chorizo ​​vào món paella để tăng thêm vị cay.

  • The chorizo sausages sizzled in the pan as Jose prepared them for their breakfast sandwiches.

    Những chiếc xúc xích chorizo ​​xèo xèo trong chảo khi Jose chuẩn bị chúng cho món bánh sandwich ăn sáng.

  • Ana loved to cook chorizo with potatoes and onions for a simple but tasty Spanish meal.

    Ana thích nấu chorizo ​​với khoai tây và hành tây để có một bữa ăn Tây Ban Nha đơn giản nhưng ngon miệng.

  • At the local farmers market, Teresa bought fresh Spanish chorizo to take home for dinner.

    Tại chợ nông sản địa phương, Teresa đã mua chorizo ​​Tây Ban Nha tươi để mang về nhà ăn tối.

  • Mark couldn't resist trying the chorizo-stuffed mushrooms at the tapas restaurant, and they were delicious!

    Mark không thể cưỡng lại việc thử món nấm nhồi chorizo ​​ở nhà hàng tapas, chúng rất ngon!

  • Lara used chorizo to flavor the beans she served alongside her hearty chili con carne.

    Lara dùng xúc xích chorizo ​​để tạo hương vị cho món đậu mà cô ăn kèm với món chili con carne thịnh soạn.

  • Pedro enjoyed sharing a plate of chorizo served with crusty bread and red wine as a casual evening meal.

    Pedro thích chia sẻ một đĩa xúc xích chorizo ​​ăn kèm với bánh mì giòn và rượu vang đỏ như một bữa tối bình thường.

  • Lisa prepared chorizo-stuffed peppers for her dinner party, which were an unexpected hit among her guests.

    Lisa đã chuẩn bị món ớt nhồi chorizo ​​cho bữa tiệc tối của mình và món ăn này bất ngờ được nhiều vị khách yêu thích.

  • Rogelio chopped chorizo and sautéed it with garlic, onions, and tomatoes to create a flavorful sauce for his pasta dish.

    Rogelio thái nhỏ chorizo ​​và xào với tỏi, hành tây và cà chua để tạo ra loại nước sốt đậm đà cho món mì ống của mình.

  • Mia's lunch sandwich was made with chorizo, avocado, and salsa on a toasted baguette, making for a fresh and tasty meal.

    Bánh mì ăn trưa của Mia được làm từ xúc xích chorizo, bơ và sốt salsa trên ổ bánh mì nướng, tạo nên một bữa ăn tươi ngon.