Định nghĩa của từ biltong

biltongnoun

biltong

/ˈbɪltɒŋ//ˈbɪltɔːŋ/

Nguồn gốc của từ "biltong" có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bilze", dùng để chỉ mông của động vật. Phần "tong" của từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "troggen", có nghĩa là "treo" và dùng để chỉ việc sấy khô và bảo quản thịt. Trong tiếng Afrikaans, "biljies" được dùng để mô tả những dải thịt được cắt từ mông của động vật và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Theo thời gian, từ "biljies" được rút ngắn thành "biltong,", tạo nên cái tên mà chúng ta biết ngày nay. Sự phổ biến của biltong có thể là do thực tế rằng đây là nguồn thực phẩm tiện lợi và bổ dưỡng cho những người định cư đầu tiên của Hà Lan ở Nam Phi. Thịt được sấy khô để bảo quản trong thời gian dài hơn, giúp dễ vận chuyển và ăn trong những chuyến đi dài hoặc trong thời kỳ khan hiếm. Ngoài những công dụng thiết thực, biltong đã trở thành món ăn nhẹ được yêu thích của Nam Phi và được mọi người trên khắp thế giới ưa chuộng ngày nay. Sự kết hợp độc đáo của muối, giấm và gia vị được sử dụng để tạo hương vị cho thịt mang lại cho nó hương vị và kết cấu riêng biệt, giúp nó khác biệt với các loại thịt khô khác. Tóm lại, từ "biltong" là từ viết tắt của các từ tiếng Afrikaans "biljies" và "tong", có nghĩa là "những dải thịt mông được treo lên để phơi khô". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những người định cư đầu tiên của Hà Lan ở Nam Phi, nơi đây là nguồn thực phẩm thiết thực và bổ dưỡng. Ngày nay, biltong là món ăn nhẹ được yêu thích được mọi người trên khắp thế giới ưa chuộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt khô thỏi (thái thành từng thỏi)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been snacking on biltong during her hike in the wilderness, as it is a high-protein and low-fat alternative to traditional beef jerky.

    Sarah đã ăn biltong trong suốt chuyến đi bộ đường dài trong vùng hoang dã vì đây là món ăn thay thế giàu protein và ít chất béo cho thịt bò khô truyền thống.

  • South African expats often crave biltong, a dried and salted meat delicacy, and have to import it or learn to make it themselves.

    Người Nam Phi xa xứ thường thèm biltong, một loại thịt khô ướp muối ngon, và phải nhập khẩu hoặc tự học cách làm.

  • Cameron's wife enjoys traveling to South Africa for the delicious biltong sold at local markets, which she claims is far superior to the commercial biltong sold in stores.

    Vợ của Cameron thích đi du lịch đến Nam Phi để thưởng thức món biltong thơm ngon được bán tại các chợ địa phương, mà bà khẳng định là ngon hơn nhiều so với món biltong thương mại bán trong các cửa hàng.

  • Janine's husband loves to hang strips of beef in her pantry, so she started drying them in a dehydrator to make biltong for his snacks.

    Chồng của Janine thích treo những dải thịt bò trong tủ đựng thức ăn của cô, vì vậy cô bắt đầu sấy khô chúng trong máy sấy để làm biltong cho bữa ăn nhẹ của chồng.

  • Biltong has become a popular snack not just among South Africans, but also among adventure enthusiasts across the globe who seek an energy boost during their expeditions.

    Biltong đã trở thành món ăn nhẹ phổ biến không chỉ đối với người Nam Phi mà còn đối với những người đam mê phiêu lưu trên toàn cầu, những người muốn tăng cường năng lượng trong các chuyến thám hiểm của mình.

  • Alexander, a keen outdoorsman himself, offers biltong as part of his adventure camps' menus, much to the delight of his participants from around the world.

    Alexander, một người đam mê hoạt động ngoài trời, đã đưa biltong vào thực đơn của trại phiêu lưu, khiến những người tham gia từ khắp nơi trên thế giới vô cùng thích thú.

  • Finding it challenging to locate the exact type of beef preferred for biltong, some biltong enthusiasts in foreign lands have started sourcing for Springbok meat to make the South African delicacy.

    Cảm thấy khó khăn trong việc tìm ra loại thịt bò chính xác được ưa chuộng để làm biltong, một số người đam mê biltong ở nước ngoài đã bắt đầu tìm nguồn thịt Springbok để làm món ăn đặc sản của Nam Phi.

  • The smell of vinegar and cloves mixed with salt seasoning lingers through Rebekah's house whenever she is making biltong, a scent that reminds her of her grandma's house in South Africa.

    Mùi giấm và đinh hương trộn với gia vị muối thoang thoảng khắp nhà Rebekah mỗi khi cô làm biltong, một mùi hương khiến cô nhớ đến ngôi nhà của bà ngoại mình ở Nam Phi.

  • As Lisa explores the world to collect unique recipes for her food blog, she was excited to discover biltong, Africa's nutritious and delicious jerky that has left a lasting impression on her.

    Khi Lisa khám phá thế giới để thu thập những công thức nấu ăn độc đáo cho blog ẩm thực của mình, cô rất vui mừng khi khám phá ra biltong, loại thịt khô bổ dưỡng và thơm ngon của Châu Phi đã để lại ấn tượng sâu sắc cho cô.

  • David recently discovered biltong on a business trip to South Africa and has since developed a passion for the snack, sharing it with his colleagues at the office with much fanfare.

    David gần đây đã khám phá ra món biltong trong chuyến công tác đến Nam Phi và từ đó đã phát triển niềm đam mê với món ăn nhẹ này, anh thường chia sẻ nó với các đồng nghiệp tại văn phòng một cách rất nồng nhiệt.