Định nghĩa của từ loose cannon

loose cannonnoun

pháo lỏng lẻo

/ˌluːs ˈkænən//ˌluːs ˈkænən/

Thành ngữ "loose cannon" là một cụm từ tượng trưng có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt là trong thời đại buồm khi đại bác là vũ khí thiết yếu trên tàu. Thuật ngữ này dùng để chỉ một người không thể đoán trước, không đáng tin cậy và dễ gây hại, giống như một khẩu đại bác không được cố định đúng cách trên tàu có thể vô tình vung mạnh, do đó có thuật ngữ "loose cannon." Việc sử dụng ẩn dụ của cụm từ này ban đầu xuất hiện vào giữa những năm 1800 trong bối cảnh chính trị và quân sự, khi các hàng đại bác được xếp thành hàng và cố định dọc theo hai bên mạn tàu, và một khẩu đại bác lỏng lẻo tượng trưng cho một yếu tố nguy hiểm có khả năng gây hại cho thủy thủ đoàn và làm hỏng hoạt động của tàu. Kể từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là để mô tả những cá nhân có hành vi hoặc hành động không thể đoán trước khiến người khác gặp nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The new employee, known for his reckless behavior, was dubbed a loose cannon in the workplace.

    Nhân viên mới này nổi tiếng với hành vi liều lĩnh và bị coi là kẻ bất trị tại nơi làm việc.

  • During the political campaign, the outspoken candidate's unpredictable statements made him a loose cannon in the public eye.

    Trong chiến dịch chính trị, những phát biểu thẳng thắn khó đoán của ứng cử viên đã khiến ông trở thành một nhân vật bất hảo trong mắt công chúng.

  • After a few drinks, the partygoer became a loose cannon and caused a scene at the bar.

    Sau vài ly rượu, người dự tiệc trở nên mất kiểm soát và gây náo loạn ở quán bar.

  • The hired security guard, who had a history of violent outbursts, was quickly labeled a loose cannon on the job.

    Nhân viên bảo vệ được thuê, người có tiền sử bạo lực, nhanh chóng bị coi là người bất cẩn trong công việc.

  • The CEO's impulsive decision-making was causing chaos within the company, earning him the reputation of a loose cannon in the boardroom.

    Quyết định bốc đồng của CEO đã gây ra sự hỗn loạn trong công ty, khiến ông bị coi là người bất đồng chính kiến ​​trong phòng họp.

  • The athlete's reckless style of play caused rumors that he was a loose cannon on the field.

    Phong cách chơi liều lĩnh của vận động viên này đã gây ra tin đồn rằng anh là một kẻ phá đám trên sân cỏ.

  • The wild clubber tried to initiate a fight at the party, becoming the loose cannon of the night.

    Gã vũ công hung dữ đã cố gắng gây gổ tại bữa tiệc và trở thành kẻ gây rối trong đêm.

  • The actor's unpredictable behavior on set caused tension among the crew, earning him the nickname of loose cannon.

    Hành vi khó lường của nam diễn viên trên phim trường đã gây căng thẳng cho đoàn làm phim, khiến anh được đặt biệt danh là kẻ phá đám.

  • The politician's sudden and dramatic U-turn on a fundamental issue left many questioning whether he was a loose cannon in the political arena.

    Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ của chính trị gia này về một vấn đề cơ bản khiến nhiều người đặt câu hỏi liệu ông có phải là người vô kỷ luật trong chính trường hay không.

  • The individual's unstable personality and erratic behavior had earned them the reputation of being a loose cannon in their job and personal life.

    Tính cách không ổn định và hành vi thất thường của cá nhân này khiến họ bị coi là người tùy tiện trong công việc và cuộc sống cá nhân.