danh từ
(Ê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
danh từ
(động vật học) chim lặn gavia
chim lặn
/luːn//luːn/Từ "loon" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16 từ tiếng Hà Lan "loon," có nghĩa là "crazy" hoặc "điên". Từ này ám chỉ tiếng kêu kỳ lạ, khó chịu của loài chim lặn thông thường (Gavia immer), một loài chim nước lớn có tiếng kêu đặc trưng. Những người thực dân Hà Lan đầu tiên ở Bắc Mỹ đã sử dụng thuật ngữ "loon" để mô tả tiếng kêu thảm thiết của loài chim này, nghe giống như tiếng hét thảm thiết của con người. Theo thời gian, thuật ngữ "loon" lần đầu tiên được chuyển thể sang tiếng Anh và nó ám chỉ cụ thể đến loài chim, chứ không phải trạng thái tinh thần của nó. Đến thế kỷ 17, từ này đã mang một ý nghĩa thứ cấp, mô tả một người lập dị, kỳ quặc hoặc thậm chí hơi điên. Cách sử dụng này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, khi mọi người thường gọi một người kỳ quặc hoặc không theo khuôn mẫu là "loon."
danh từ
(Ê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
danh từ
(động vật học) chim lặn gavia
a large North American bird that eats fish and makes a noise like a laugh
một loài chim lớn ở Bắc Mỹ ăn cá và phát ra tiếng kêu như tiếng cười
Hồ nước yên bình đột nhiên bị phá vỡ bởi tiếng kêu ma quái của một cặp chim lặn vang vọng khắp mặt nước.
Trong chuyến đi xuồng, Roger và Martha phát hiện một con chim lặn lao xuống hồ để tìm kiếm con mồi.
Tiếng kêu thảm thiết của loài chim lặn vang vọng khắp không trung khi chúng lướt nhẹ nhàng trên mặt hồ rộng lớn.
Beth và Jack không khỏi kinh ngạc trước cảnh tượng đàn chim lặn lặn và nổi lên mặt nước một cách đồng bộ khi chúng bơi cùng nhau.
Tiếng kêu và tiếng than khóc ám ảnh của loài chim lặn đã đánh thức những người cắm trại tại trại hè xa xôi đang nằm trên bờ hồ gần đó.
an offensive word for a person who has strange ideas or who behaves in a strange way
một từ ngữ xúc phạm dành cho người có ý tưởng kỳ lạ hoặc hành xử theo cách kỳ lạ