phó từ
với tính chất địa phương, cục bộ
Default
(một cách) địa phương, cục bộ
có tính chất địa phương, cục bộ
/ˈləʊkəli/Từ "locally" bắt nguồn từ tính từ "local", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "locus", có nghĩa là "nơi chốn". "Local" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và được dùng để mô tả một cái gì đó cụ thể ở một địa điểm cụ thể. Thêm hậu tố "-ly" vào "local" tạo ra "locally," có nghĩa là "theo cách địa phương" hoặc "ở gần đó". Vì vậy, bản chất của "locally" gắn liền với khái niệm "place" và cụ thể cho một địa điểm cụ thể.
phó từ
với tính chất địa phương, cục bộ
Default
(một cách) địa phương, cục bộ
in the particular place or area that you are talking about; in the place where you live
ở địa điểm hoặc khu vực cụ thể mà bạn đang nói đến; ở nơi bạn sống
làm việc tại địa phương
Bạn có sống ở địa phương không?
trái cây trồng tại địa phương
Tại địa phương, họ tổ chức các câu lạc bộ thanh niên và hỗ trợ người thất nghiệp.
Chợ nông sản cung cấp nhiều loại nông sản tươi được trồng và bán tại địa phương.
in a way that affects only one part of the body
theo cách chỉ ảnh hưởng đến một phần cơ thể
bệnh nhân ung thư vú tiến triển cục bộ