Định nghĩa của từ silt

siltnoun

phù sa

/sɪlt//sɪlt/

Từ "silt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slæht", có nghĩa là "bùn bị rửa trôi". Thuật ngữ này được dùng để mô tả trầm tích hạt mịn lắng đọng do nước chảy, đặc biệt là ở các con sông và cửa sông. Người Anglo-Saxon nhận ra tầm quan trọng của bùn trong nông nghiệp vì nó làm giàu chất dinh dưỡng cho đất, góp phần vào năng suất của đất nông nghiệp. Từ "slæht" sau đó phát triển thành tiếng Na Uy cổ "silthr" và tiếng Đức cổ "slachto", cũng có nghĩa tương tự. Từ tiếng Anh hiện đại "silt" xuất phát từ tiếng Na Uy cổ "siltr" vào khoảng thế kỷ 13. Từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "silthr" bằng cách bỏ âm "thr", đây là âm thanh tiếng Na Uy cổ không còn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại. Theo định nghĩa đơn giản nhất, bùn là trầm tích hạt mịn lắng đọng do xói mòn nước, thường nằm ở đáy của một vùng nước, chẳng hạn như hồ hoặc lưu vực đại dương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)

examplethe passage has silted up: lối đi đã nghẽn bùn

type nội động từ

meaningnghẽn bùn, đầy bùn

examplethe passage has silted up: lối đi đã nghẽn bùn

namespace
Ví dụ:
  • After the heavy rainfall, the river's banks became overrun with silt, causing floods in nearby villages.

    Sau những trận mưa lớn, bờ sông bị phù sa tràn ngập, gây ra lũ lụt ở các ngôi làng gần đó.

  • The archeologists found ancient tools and plant remnants in the layers of silt, providing insight into the region's past.

    Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy các công cụ cổ xưa và tàn tích thực vật trong các lớp bùn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá khứ của khu vực này.

  • The dam's construction resulted in an accumulation of silt behind it, threatening the integrity of the dam and the surrounding ecosystem.

    Việc xây dựng đập đã dẫn đến sự tích tụ bùn phía sau đập, đe dọa đến tính toàn vẹn của đập và hệ sinh thái xung quanh.

  • The fishermen struggled to pull in a catch due to the thick silt in the water, making it difficult for the fish to survive.

    Những người đánh cá đã phải vật lộn để kéo được cá vì lớp bùn dày trong nước, khiến cá khó có thể sống sót.

  • The sedimentary deposits along the riverbed were predominantly silt, hinting at the area's moist and fertile climate.

    Các trầm tích dọc theo lòng sông chủ yếu là phù sa, cho thấy khí hậu ẩm ướt và màu mỡ của khu vực.

  • In order to prevent further erosion and siltation, the local authorities installed water filters to catch sediment and pollutants before they entered the river.

    Để ngăn chặn tình trạng xói mòn và bồi lắng thêm, chính quyền địa phương đã lắp đặt các bộ lọc nước để giữ lại trầm tích và chất ô nhiễm trước khi chúng chảy vào sông.

  • The riverbank collapsed due to the weight of the silt, causing a landslide that destroyed several houses downstream.

    Bờ sông bị sụp xuống do sức nặng của phù sa, gây ra lở đất phá hủy một số ngôi nhà ở hạ lưu.

  • The archeologists charted several layers of silt and sediment in the excavated area, revealing the region's rich and complex history.

    Các nhà khảo cổ học đã lập biểu đồ nhiều lớp bùn và trầm tích trong khu vực khai quật, hé lộ lịch sử phong phú và phức tạp của khu vực này.

  • The thick layers of silt at the bottom of the lake suggested that it had been filled with water for a long time.

    Những lớp phù sa dày dưới đáy hồ cho thấy hồ đã chứa đầy nước trong một thời gian dài.

  • The recurring floods caused by the accumulation of silt contributed to the displacement of several nearby communities and left many without homes or means of support.

    Lũ lụt liên tục do phù sa tích tụ đã khiến nhiều cộng đồng dân cư lân cận phải di dời và khiến nhiều người mất nhà cửa hoặc phương tiện hỗ trợ.

Từ, cụm từ liên quan