Định nghĩa của từ livery company

livery companynoun

công ty cho thuê xe

/ˈlɪvəri kʌmpəni//ˈlɪvəri kʌmpəni/

Thuật ngữ "livery company" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ vào thế kỷ 14 khi Vua Edward III ban hành điều lệ cho các hội đoàn, là các tổ chức dành cho những người tham gia vào một ngành nghề hoặc nghề cụ thể. Các hội đoàn này có quyền quản lý các hoạt động của thành viên, đặt ra các tiêu chuẩn cho sản phẩm và dịch vụ của họ và đảm bảo chất lượng công việc của họ. Từ "livery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "livrer", có nghĩa là "giao" hoặc "ban tặng". Trong bối cảnh của các hội đoàn này, nó ám chỉ đến trang phục hoặc huy hiệu đặc biệt mà các thành viên được yêu cầu phải mặc như một dấu hiệu của hiệp hội của họ. Đây là một giải pháp thực tế để phân biệt các thành viên với những người không phải là thành viên, vì nó giúp ngăn ngừa gian lận và duy trì tiêu chuẩn công việc trong ngành nghề. Theo thời gian, các hội đoàn này được gọi là các công ty cho thuê ngựa và họ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội và kinh tế của xã hội Anh. Họ đóng vai trò là nguồn tự hào nghề nghiệp, cơ hội kết nối và các khoản quyên góp từ thiện, và họ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển luật pháp quản lý các ngành nghề tương ứng của họ. Ngày nay, nhiều công ty livery này vẫn tồn tại và tiếp tục duy trì các truyền thống và giá trị của các thành viên sáng lập. Một số ví dụ nổi tiếng nhất bao gồm Grocers' Company, Vintners' Company và Pharmaceutical Society of Great Britain, hiện được gọi là Royal Pharmaceutical Society. Ngoài việc bảo tồn di sản lịch sử của mình, các tổ chức này tiếp tục cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp, giáo dục và đào tạo cho các thành viên của mình và đóng vai trò là diễn đàn để tranh luận và thảo luận về các vấn đề liên quan đến ngành của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient livery company of the Merchant Taylors continues to uphold its traditions of charity, education, and support for the tailoring trade.

    Công ty may mặc lâu đời Merchant Taylors vẫn tiếp tục duy trì truyền thống từ thiện, giáo dục và hỗ trợ cho ngành may mặc.

  • As a member of the Worshipful Company of Ironmongers, John was proud to wear the distinctive red livery symbolizing his status in the organization.

    Là thành viên của Worshipful Company of Ironmongers, John tự hào khi mặc bộ đồng phục màu đỏ đặc trưng tượng trưng cho địa vị của mình trong tổ chức.

  • Founded in the 14th century, the livery company of the Dyers has played a significant role in promoting the art of dyeing and its associated crafts throughout history.

    Được thành lập vào thế kỷ 14, công ty nhuộm vải đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghệ thuật nhuộm và các nghề thủ công liên quan trong suốt chiều dài lịch sử.

  • The Master of the Grocers' Company donned his full livery, complete with velvet gown and black silk hat, for the annual Banquet of the Honourable Company of Master Grocers.

    Người đứng đầu Công ty tạp hóa đã mặc đầy đủ trang phục, bao gồm cả áo choàng nhung và mũ lụa đen, để tham dự Tiệc chiêu đãi thường niên của Công ty tạp hóa danh dự.

  • The Livery Committee of the Stationers' Company oversees the selection and presentation of new liverymen, ensuring that they are deserving of the honored position.

    Ủy ban trang phục của Công ty Văn phòng phẩm giám sát việc lựa chọn và giới thiệu những người trang phục mới, đảm bảo rằng họ xứng đáng với vị trí danh dự này.

  • With a livery of purple and white, the Painter-Stainers' Company is a prestigious organization for artists working in the field of decorative painting.

    Với màu sắc chủ đạo là tím và trắng, Công ty Painter-Stainers là một tổ chức uy tín dành cho các nghệ sĩ làm việc trong lĩnh vực hội họa trang trí.

  • In recognition of their outstanding work in the industry, the new members were welcomed into the/Bakers' Company, dressed in their distinctive livery of brown and white.

    Để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của họ trong ngành, các thành viên mới đã được chào đón vào/Bakers' Company, mặc trang phục đặc trưng màu nâu và trắng.

  • As a member of the charitable livery company of the Mercers, Sarah was delighted to participate in the annual charity ball held in the Grand Hall of their historic headquarters.

    Là thành viên của công ty từ thiện Mercers, Sarah rất vui khi được tham gia vũ hội từ thiện thường niên được tổ chức tại Grand Hall ở trụ sở lịch sử của công ty.

  • By becoming a member of the Honorable Company of Air Pilots, Newman hoped to network with other pilots and advance his career in the aviation industry.

    Bằng cách trở thành thành viên của Honorable Company of Air Pilots, Newman hy vọng sẽ kết nối với những phi công khác và thăng tiến sự nghiệp trong ngành hàng không.

  • The Worshipful Company of Chartered Accountants is recognized worldwide as a leading authority in the accounting profession, with a livery that features the iconic Greenwich gauntlet cloak.

    Công ty Kế toán công chứng Worshipful được công nhận trên toàn thế giới là một tổ chức có thẩm quyền hàng đầu trong lĩnh vực kế toán, với đồng phục có hình chiếc áo choàng găng tay Greenwich mang tính biểu tượng.