Định nghĩa của từ liveried

liveriedadjective

có đồng phục

/ˈlɪvərid//ˈlɪvərid/

Từ "liveried" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "laverel", có nghĩa là "được trang bị livery". Từ "livery" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "livrée", có nghĩa là "clothing" hoặc "trang phục". Vào thời trung cổ, các lãnh chúa và quý tộc sẽ cung cấp cho người hầu và người hầu của họ những bộ quần áo đặc biệt, được gọi là "livery", thể hiện huy hiệu hoặc biểu tượng của gia đình hoặc lãnh chúa. Người hầu và người hầu sẽ mặc những bộ trang phục này như một dấu hiệu của lòng trung thành và địa vị của họ. Từ đó, thuật ngữ "liveried" đã trở nên phổ biến hơn để mô tả bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc thực thể nào mặc những bộ quần áo đặc biệt như vậy, thường là trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc nghi lễ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningmặc chế phục (đầy tớ)

namespace

painted in a livery

được sơn màu đồng phục

Ví dụ:
  • liveried aircraft

    máy bay có biểu tượng

wearing livery

mặc đồng phục

Ví dụ:
  • liveried servants

    người hầu mặc đồng phục