Định nghĩa của từ live together

live togetherphrasal verb

sống chung với nhau

////

Cụm từ "live together" bắt nguồn từ khái niệm chung sống, tức là hành động của hai hoặc nhiều cá nhân cùng chia sẻ không gian sống và chung sống với nhau hàng ngày. Ý nghĩa của "live together" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó được viết là "weobban" và có nghĩa là "tồn tại". Cụm từ tiếng Anh hiện đại "live together" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ các gia đình lớn thường sống chung nhà với họ hàng. Khi khái niệm về gia đình hạt nhân (tức là các đơn vị gia đình bao gồm một cặp vợ chồng và con cái của họ) trở nên phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20, cụm từ "live together" trở nên phổ biến hơn khi liên quan đến sự sắp xếp cụ thể này. Ngày nay, thuật ngữ "live together" thường được liên kết với các mối quan hệ lãng mạn giữa các cặp đôi chọn chung sống. Nó cũng có thể ám chỉ những người bạn đời chưa kết hôn, anh chị em ruột, bạn cùng phòng hoặc bất kỳ người nào khác chọn chung sống với nhau. Điều thú vị là cụm từ "live together" thường đi kèm với cụm từ "và nuôi dạy một gia đình" khi ám chỉ các cặp đôi đã kết hôn muốn lập gia đình.

namespace

to live in the same house

sống trong cùng một ngôi nhà

Ví dụ:
  • I still live with my mum.

    Tôi vẫn sống với mẹ.

to share a home and have a sexual relationship without being married

chia sẻ nhà cửa và quan hệ tình dục mà không kết hôn

Ví dụ:
  • She disapproves of unmarried couples living together.

    Bà không chấp nhận những cặp đôi chưa kết hôn sống chung với nhau.

Từ, cụm từ liên quan