Định nghĩa của từ litter lout

litter loutnoun

đồ khốn nạn

/ˈlɪtə laʊt//ˈlɪtər laʊt/

Thuật ngữ "litter lout" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả một người nào đó vô ý vứt rác, chẳng hạn như rác hoặc đầu mẩu thuốc lá, ở nơi công cộng. Từ "lout" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lutere", có nghĩa là "người thô lỗ, cục cằn". Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "litter lout" được sử dụng để truyền đạt cảm giác xấu hổ và không tán thành đối với những cá nhân trắng trợn coi thường sự sạch sẽ của môi trường xung quanh và tác động tiêu cực của hành động của họ đối với môi trường. Về cơ bản, thuật ngữ "litter lout" là sự kết hợp của "litter" và "lout", đóng vai trò là một cách đầy màu sắc và đáng nhớ để dán nhãn những người góp phần gây ra vấn đề ô nhiễm rác thải.

namespace
Ví dụ:
  • The park was filled with litter left behind by careless litter louts.

    Công viên ngập tràn rác thải do những người vứt rác bừa bãi để lại.

  • The council tasks its clean-up teams with the unpleasant job of picking up litter left by Sauchiehall Street's litter louts.

    Hội đồng giao cho các đội dọn dẹp nhiệm vụ khó chịu là nhặt rác do những người vứt rác bừa bãi trên phố Sauchiehall để lại.

  • Litter louts who blight the streets of Edinburgh city centre by dropping litter have been given a "final warning" from the council.

    Những kẻ vứt rác bừa bãi làm ô nhiễm đường phố ở trung tâm thành phố Edinburgh đã nhận được "cảnh cáo cuối cùng" từ hội đồng.

  • Several residents have complained about litter louts dumping their waste in the bin belonging to a property they are renting.

    Một số cư dân đã phàn nàn về việc những người vứt rác bừa bãi vào thùng rác của ngôi nhà họ đang thuê.

  • Litter louts are ruining our town. The streets are littered with the rubbish they don't bother to put in a bin.

    Những kẻ vứt rác bừa bãi đang phá hoại thị trấn của chúng ta. Đường phố ngập tràn rác rưởi mà chúng không thèm bỏ vào thùng rác.

  • The local community group has instigated a campaign to raise awareness and deter litter louts from defiling public areas.

    Nhóm cộng đồng địa phương đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức và ngăn chặn những kẻ xả rác làm ô nhiễm nơi công cộng.

  • The council has announced that litter louts found dumping their waste in public places could face an on-the-spot fine of £80.

    Hội đồng đã thông báo rằng những người vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng có thể phải đối mặt với mức phạt tại chỗ là 80 bảng Anh.

  • Rangers football club has condemned the litter louts who left their stadium covered in garbage after their match with St Johnstone.

    Câu lạc bộ bóng đá Rangers đã lên án những kẻ vô lại đã vứt rác bừa bãi trên sân vận động của họ sau trận đấu với St Johnstone.

  • Complaints about litter louts in a town centre have risen dramatically in recent years with local stores struggling to deal with the resulting branch of misery.

    Khiếu nại về tình trạng vứt rác bừa bãi ở trung tâm thị trấn đã tăng đáng kể trong những năm gần đây khiến các cửa hàng địa phương phải vật lộn để giải quyết tình trạng khốn khổ này.

  • The local authority has announced their intention to recruit extra litter wardens to combat the increasing numbers of litter louts plaguing the area.

    Chính quyền địa phương đã công bố ý định tuyển thêm nhân viên quản lý rác thải để giải quyết tình trạng rác thải ngày càng gia tăng ở khu vực này.