Định nghĩa của từ lipstick lesbian

lipstick lesbiannoun

son môi đồng tính nữ

/ˌlɪpstɪk ˈlezbiən//ˌlɪpstɪk ˈlezbiən/

Thuật ngữ "lipstick lesbian" có nguồn gốc từ những năm 1990 như một cách để mô tả một kiểu đồng tính nữ cụ thể có vẻ ngoài nữ tính hơn theo truyền thống về mặt thời trang, sắc đẹp và cách cư xử. Cụm từ này ám chỉ rằng những người phụ nữ này tô son, vốn được coi là nữ tính dị tính, để hòa nhập với xã hội thẳng thắn và tránh bị coi là quá "butch" hoặc "evidently" đồng tính nữ. Đây là một nhãn hiệu đã bị chỉ trích vì định nghĩa hạn hẹp về những gì cấu thành nên các hình thức nữ tính được chấp nhận trong cộng đồng đồng tính nữ và vì duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp dị tính có thể loại trừ những phụ nữ không tuân theo những kỳ vọng này. Cuối cùng, thuật ngữ "lipstick lesbian" phản ánh các cuộc tranh luận rộng hơn về chính trị bản sắc, đại diện và thể hiện bản thân tiếp tục định hình các cộng đồng queer ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • She proudly identifies as a lipstick lesbian, embracing her femininity while also loving women.

    Cô tự hào nhận mình là một người đồng tính nữ, tôn trọng sự nữ tính của mình nhưng cũng yêu phụ nữ.

  • The lipstick lesbian community has gained more visibility in recent years, as women who prefer a more feminine presentation challenge traditional ideas of lesbian identity.

    Cộng đồng đồng tính nữ son môi đã trở nên nổi bật hơn trong những năm gần đây, khi những người phụ nữ thích vẻ ngoài nữ tính hơn thách thức những quan niệm truyền thống về bản dạng đồng tính nữ.

  • As a lipstick lesbian, she often receives comments from both straight and gay men, ranging from admiration to confusion.

    Là một người đồng tính nữ, cô thường nhận được nhiều bình luận từ cả đàn ông dị tính và đồng tính, từ ngưỡng mộ đến bối rối.

  • The lipstick lesbian scene can be both empowering and isolating, as some women are still hesitant to come out and acknowledge their attraction to other women.

    Cảnh đồng tính nữ dùng son môi có thể vừa mang tính trao quyền vừa mang tính cô lập, vì một số phụ nữ vẫn còn ngần ngại công khai và thừa nhận sự hấp dẫn của mình đối với những người phụ nữ khác.

  • Many lipstick lesbians find solace and support in online forums and social media groups, connecting with others who share their experiences.

    Nhiều người đồng tính nữ son môi tìm thấy niềm an ủi và sự hỗ trợ trên các diễn đàn trực tuyến và nhóm mạng xã hội, kết nối với những người khác có cùng trải nghiệm với họ.

  • The term "lipstick lesbian" is sometimes used as a derogatory label by more traditionally butch lesbians, further entrenching gender roles within the community.

    Thuật ngữ "lesbian son môi" đôi khi được những người đồng tính nữ theo chủ nghĩa nam tính truyền thống sử dụng như một nhãn hiệu miệt thị, càng củng cố thêm vai trò giới tính trong cộng đồng.

  • Some lipstick lesbians opt for more subtle displays of femininity, preferring softer makeup or more delicate fashion choices, while others embrace a more dramatic and bold presentation.

    Một số người đồng tính nữ thích son môi lựa chọn cách thể hiện nữ tính tinh tế hơn, thích trang điểm nhẹ nhàng hoặc lựa chọn thời trang tinh tế hơn, trong khi những người khác lại thích cách thể hiện ấn tượng và táo bạo hơn.

  • The use of "lipstick lesbian" can also vary by region, with some women preferring to identify as simply "lesbian" or "queer," rather than limiting themselves to a more narrow label.

    Việc sử dụng "lesbian son môi" cũng có thể khác nhau tùy theo khu vực, một số phụ nữ thích tự nhận mình là "lesbian" hoặc "queer" hơn là giới hạn bản thân trong một nhãn hẹp hơn.

  • The lipstick lesbian community is also affected by societal expectations and pressures, as some women feel pressure to "straighten up" or conform to a more traditional female image.

    Cộng đồng đồng tính nữ son môi cũng bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng và áp lực của xã hội, vì một số phụ nữ cảm thấy áp lực phải "thẳng thắn" hoặc tuân theo hình ảnh phụ nữ truyền thống hơn.

  • Despite these challenges, lipstick lesbians continue to make their mark on the world, carving out a space for themselves within the broader queer community and pushing back against preconceived notions of gender and sexuality.

    Bất chấp những thách thức này, những người đồng tính nữ son môi vẫn tiếp tục tạo dấu ấn của mình trên thế giới, tạo ra không gian cho riêng mình trong cộng đồng queer rộng lớn hơn và phản đối những quan niệm cố hữu về giới tính và tình dục.