Định nghĩa của từ lipstick

lipsticknoun

son môi

/ˈlɪpstɪk//ˈlɪpstɪk/

Từ "lipstick" có nguồn gốc khá đơn giản: đó là sự kết hợp giữa "lip" và "stick", phản ánh hình dạng vật lý của nó. Trong khi khái niệm tô màu môi có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, thì thuật ngữ hiện đại này có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các hộp đựng hình que trở nên phổ biến để đựng mỹ phẩm. Điều thú vị là "lipstick" ban đầu ám chỉ chính hộp đựng, không chỉ là đồ trang điểm bên trong. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang bao gồm cả sản phẩm và màu được thoa lên môi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningson bôi môi

namespace
Ví dụ:
  • She swiped a bright red lipstick across her lips before leaving for the party.

    Cô ấy thoa một lớp son đỏ tươi lên môi trước khi đi đến bữa tiệc.

  • The model slicked on a deep purple lipstick to complete her dramatic makeup look.

    Người mẫu thoa son môi màu tím đậm để hoàn thiện phong cách trang điểm ấn tượng của mình.

  • The actress reached for a nude lipstick to subtly enhance her natural lip color.

    Nữ diễn viên đã dùng son môi màu nude để tôn lên màu môi tự nhiên của mình một cách tinh tế.

  • The salesperson handed the customer a variety of lipstick shades to try on.

    Nhân viên bán hàng đưa cho khách hàng nhiều loại son môi khác nhau để thử.

  • The makeup artist brushed a shiny pink lipstick onto the singer's lips in preparation for the concert.

    Chuyên gia trang điểm đã thoa một lớp son môi màu hồng bóng lên môi của ca sĩ để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.

  • The teenager carefully applied a bold and black lipstick to make a statement at her school's dance.

    Cô thiếu nữ này đã cẩn thận thoa son môi màu đen đậm để tạo sự nổi bật tại buổi khiêu vũ của trường.

  • The makeup artist smudged a dark burgundy lipstick onto the actress's lips, creating a sultry and edgy look.

    Chuyên gia trang điểm đã thoa một lớp son môi màu đỏ tía sẫm lên môi của nữ diễn viên, tạo nên vẻ ngoài quyến rũ và táo bạo.

  • The makeup videologist demonstrated how to contour and highlight the lips using a satin pink lipstick.

    Chuyên gia trang điểm đã trình bày cách tạo khối và làm nổi bật đôi môi bằng son môi màu hồng satin.

  • The fashion blogger showcased a collection of lipsticks from a popular brand, including classic reds, shimmering pinks, and rich jewel tones.

    Blogger thời trang đã giới thiệu bộ sưu tập son môi từ một thương hiệu nổi tiếng, bao gồm màu đỏ cổ điển, màu hồng lấp lánh và tông màu đá quý rực rỡ.

  • The makeup artist used a thick, matte lipstick to create a dramatic and graphic lip art design on the model's face.

    Chuyên gia trang điểm đã sử dụng son môi lì dày để tạo nên thiết kế nghệ thuật vẽ môi ấn tượng và sinh động trên khuôn mặt của người mẫu.

Từ, cụm từ liên quan