Định nghĩa của từ button lift

button liftnoun

nút nâng

/ˈbʌtn lɪft//ˈbʌtn lɪft/

Thuật ngữ "button lift" có nguồn gốc từ thế giới trượt tuyết để mô tả một loại thang máy trượt tuyết cụ thể sử dụng các nút bấm hoặc cần gạt ở mỗi ghế ngồi của người trượt để kiểm soát tốc độ và hướng đi lên của họ. Công nghệ này, còn được gọi là thang máy "nút bấm" hoặc "cáp treo", được phát triển vào những năm 1950 và 60 như một giải pháp thay thế tiện lợi và tiết kiệm năng lượng hơn cho thang máy kéo dây truyền thống. Thay vì dựa vào dây kéo bằng động cơ để lên, tháp thang máy nút bấm sử dụng cáp dọc hoặc ngang được trang bị nút bấm ở mỗi ghế, cho phép người trượt tuyết kiểm soát tốc độ của mình bằng cách nhấn nút để nhả kẹp, sau đó nhẹ nhàng kéo mình lên. Kể từ đó, thang máy nút bấm đã trở thành loại thang máy trượt tuyết phổ biến và được sử dụng rộng rãi vì dễ vận hành hơn và mang lại chuyến đi mượt mà hơn, được kiểm soát tốt hơn cho người trượt tuyết ở mọi trình độ.

namespace
Ví dụ:
  • To operate the elevator, please press the button lift located next to the doors.

    Để vận hành thang máy, vui lòng nhấn nút thang máy nằm cạnh cửa.

  • The button lift for the second floor is located on the right side of the elevator panel.

    Nút bấm nâng tầng hai nằm ở phía bên phải bảng điều khiển thang máy.

  • Ensure that you release the button lift before stepping off the elevator to avoid any accidents.

    Đảm bảo rằng bạn nhả nút thang máy trước khi bước ra khỏi thang máy để tránh mọi tai nạn.

  • The button lift for the lobby is labeled with a sign reading "Ground Floor".

    Nút bấm thang máy ở sảnh được gắn biển báo ghi "Tầng trệt".

  • As the elevator doors close, gently push down on the button lift to indicate your destination.

    Khi cửa thang máy đóng lại, hãy nhẹ nhàng nhấn nút thang máy để báo hiệu điểm đến của bạn.

  • The elevator cabin features tactile button lifts for individuals with visual impairments.

    Cabin thang máy có nút bấm cảm ứng dành cho người khiếm thị.

  • For disabled passengers, the button lift may be replaced by a larger, tactile button that is easily distinguishable.

    Đối với hành khách khuyết tật, nút nâng có thể được thay thế bằng nút bấm lớn hơn, dễ phân biệt.

  • If the button lift becomes stuck, do not force it, and instead, push the emergency call button for assistance.

    Nếu nút bấm bị kẹt, không được cố nhấn mà hãy nhấn nút gọi khẩn cấp để được hỗ trợ.

  • In case of malfunction, the button lifts may have to be manually activated by the building's maintenance team.

    Trong trường hợp trục trặc, nhóm bảo trì tòa nhà có thể phải kích hoạt nút bấm thang máy bằng tay.

  • The button lift for the rooftop observation deck is the last one on the right-hand side of the elevator panel.

    Nút nâng lên đài quan sát trên sân thượng là nút cuối cùng bên phải bảng điều khiển thang máy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches