Định nghĩa của từ ski lift

ski liftnoun

thang máy trượt tuyết

/ˈskiː lɪft//ˈskiː lɪft/

Thuật ngữ "ski lift" được đặt ra vào những năm 1930 để mô tả một thiết bị cơ học được sử dụng để vận chuyển người trượt tuyết và người trượt ván lên núi. Thang máy đầu tiên, được gọi là thang máy T-bar, được phát minh tại Canada vào năm 1934 bởi hai kỹ sư Hugh Neville và Charles Lewis. Thanh T-bar bao gồm một thanh hình chữ U mà người trượt tuyết bám vào khi nó tăng tốc họ lên núi. Trước khi phát minh ra thang máy trượt tuyết, người trượt tuyết phải lội bộ lên núi hoặc đi xe ngựa hoặc máy kéo. Đây là một quá trình tốn thời gian và mệt mỏi, với nhiều người trượt tuyết chọn trượt xuống những con dốc dễ hơn thay vì giải quyết địa hình khó khăn hơn. Thang máy trượt tuyết đã cách mạng hóa trải nghiệm trượt tuyết, cho phép người trượt tuyết dễ dàng tiếp cận sườn núi mà không cần phải gắng sức về mặt thể chất. Thang máy trượt tuyết đầu tiên ở Hoa Kỳ, Riblet, ra mắt vào năm 1936 tại Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Sun Valley ở Idaho. Kể từ đó, thang máy trượt tuyết đã trở thành một thành phần quan trọng của trải nghiệm trượt tuyết, cho phép người trượt tuyết di chuyển nhanh chóng và an toàn lên núi trong khi tận hưởng quang cảnh ngoạn mục của cảnh quan xung quanh. Ngày nay, có nhiều loại thang máy trượt tuyết khác nhau, mỗi loại có cách vận hành và khả năng riêng. Ví dụ, thang máy ghế bao gồm những chiếc ghế được gắn trên đường ray, trong khi thuyền gondola là cabin có thể chứa nhiều nhóm người hơn. Thang máy trượt tuyết đã trở thành một phần thiết yếu của ngành thể thao mùa đông, làm tăng đáng kể số lượng người có thể trượt tuyết và trượt ván trên tuyết mỗi năm.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the ski lifts started running, eager skiers and snowboarders flooded onto the mountain.

    Ngay khi cáp treo bắt đầu hoạt động, những người trượt tuyết và trượt ván háo hức đã tràn lên núi.

  • I caught the last ski lift of the day, and the sun was setting behind the peaks as I coasted down the slopes.

    Tôi đã đi cáp treo trượt tuyết cuối cùng trong ngày và mặt trời đang lặn sau những đỉnh núi khi tôi trượt xuống dốc.

  • After a long day of skiing, I was grateful for the convenience of the ski lift to carry me back to the top for one more run.

    Sau một ngày dài trượt tuyết, tôi rất biết ơn vì có hệ thống cáp treo đưa tôi trở lại đỉnh để trượt thêm một lần nữa.

  • The ski lift lines were uncharacteristically short today, allowing me to quickly make my way up the mountain and carve fresh tracks.

    Hôm nay, đường đi lên cáp treo trượt tuyết ngắn hơn thường lệ, giúp tôi có thể nhanh chóng lên núi và tạo ra những dấu vết mới.

  • The ski lift operator was particularly attentive, making sure that every passenger stayed safe and comfortable during the ascent.

    Người điều khiển cáp treo trượt tuyết đặc biệt chú ý, đảm bảo mọi hành khách đều an toàn và thoải mái trong suốt quá trình đi lên.

  • The ski lift stopped abruptly, leaving us hanging in the air as the mechanical problems were addressed by the maintenance crew below.

    Hệ thống cáp treo dừng lại đột ngột, khiến chúng tôi lơ lửng trên không trung trong khi đội bảo trì bên dưới đang khắc phục sự cố cơ học.

  • As the ski lift descended, I marveled at the picturesque beauty of the winter wonderland below.

    Khi cáp treo trượt tuyết đi xuống, tôi vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp như tranh vẽ của xứ sở thần tiên mùa đông bên dưới.

  • The ski resort invested in upgrading the ski lifts, resulting in much faster travel times up the mountain.

    Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đã đầu tư vào việc nâng cấp hệ thống cáp treo, giúp rút ngắn thời gian di chuyển lên núi.

  • The ski lift gave us a bird's eye view of the charming village nestled at the base of the ski resort.

    Cáp treo trượt tuyết cho chúng tôi góc nhìn toàn cảnh ngôi làng quyến rũ nằm dưới chân khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.

  • The ski lift provided a quiet, peaceful retreat from the bustling ski slopes below, making me appreciate nature's tranquility.

    Cáp treo trượt tuyết mang đến một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, thanh bình, tách biệt khỏi những con dốc trượt tuyết đông đúc bên dưới, khiến tôi trân trọng sự thanh bình của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan