Định nghĩa của từ camp follower

camp followernoun

người theo trại

/ˌkæmp ˈfɒləʊə(r)//ˌkæmp ˈfɑːləʊər/

Thuật ngữ "camp follower" ban đầu xuất hiện trong Chiến tranh Napoleon vào đầu thế kỷ 19. Cụm từ này ám chỉ phụ nữ, trẻ em và những người không tham chiến khác đi du lịch và ở gần các trại quân sự để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn và cơ hội việc làm. Lúc đầu, những người theo trại này chủ yếu là vợ, chị em gái và con gái của những người lính, những người sẽ di chuyển cùng gia đình khi quân đội di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Họ thực hiện nhiều công việc khác nhau như giặt giũ, nấu ăn và chăm sóc, thường để đổi lấy thức ăn và chỗ ở. Khi các chiến dịch quân sự kéo dài và lan rộng hơn, những người theo trại trở nên đa dạng hơn. Gái mại dâm, đại lý hoa hồng, người bán hàng rong và các thương gia khác cũng bắt đầu đi du lịch cùng quân đội, phục vụ nhu cầu của binh lính. Thuật ngữ "camp follower" ban đầu có hàm ý tiêu cực, liên quan đến nghèo đói, quan hệ bừa bãi và lười biếng. Tuy nhiên, nó đã có ý nghĩa mới trong Thế chiến thứ nhất, khi chính quyền công nhận vai trò quan trọng của những người theo trại trong việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho quân đội. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được dùng để chỉ những người đi theo các đơn vị quân đội vì nhiều lý do, bao gồm các nhà thầu quân sự, nhân viên cứu trợ nhân đạo và các nhà báo có trụ sở gần các căn cứ quân sự. Mặc dù thuật ngữ "camp follower" có thể có hàm ý tiêu cực trong một số bối cảnh, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ lịch sử và văn hóa phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa dân số không tham chiến và huy động quân đội.

namespace

a person who supports a particular group or political party but is not a member of it

một người ủng hộ một nhóm hoặc đảng phái chính trị cụ thể nhưng không phải là thành viên của nhóm hoặc đảng phái đó

(in the past) a person who was not a soldier but followed an army from place to place to sell goods or services

(trong quá khứ) một người không phải là lính nhưng đi theo quân đội từ nơi này đến nơi khác để bán hàng hóa hoặc dịch vụ

Từ, cụm từ liên quan

All matches