ngoại động từ: (license)
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
marriage licence: giấy đăng ký kết hôn
shooting licence: giấy phép săn bắn
danh từ
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
marriage licence: giấy đăng ký kết hôn
shooting licence: giấy phép săn bắn
bằng, chứng chỉ
driving licence: bằng lái xe
bằng cử nhân