Định nghĩa của từ license number

license numbernoun

số giấy phép

/ˈlaɪsns nʌmbə(r)//ˈlaɪsns nʌmbər/

Thuật ngữ "license number" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 với sự phổ biến rộng rãi của các phương tiện cơ giới. Trước đó, nhiều hình thức vận chuyển, chẳng hạn như ngựa và xe ngựa, không yêu cầu cấp phép hoặc đăng ký. Khi ô tô trở nên phổ biến hơn, chính quyền tiểu bang và địa phương nhận ra nhu cầu quản lý chúng vì lý do an toàn và các lý do khác, và bắt đầu yêu cầu chủ xe phải xin giấy phép và trả phí đăng ký. Số giấy phép, còn được gọi là số đăng ký hoặc biển số, đóng vai trò là mã định danh duy nhất cho một phương tiện cụ thể, giúp cảnh sát và các cơ quan chức năng khác dễ dàng xác định vị trí và nhận dạng phương tiện đó trong trường hợp xảy ra tai nạn, vi phạm giao thông hoặc các sự cố khác. Số giấy phép đầu tiên bao gồm các tập hợp các chữ cái và số ngẫu nhiên, nhưng theo thời gian, sự chuẩn hóa và tính nhất quán đã được đưa vào để giúp chúng dễ đọc và dễ nhớ hơn. Ngày nay, số giấy phép có thể được tìm thấy ở phía trước và phía sau xe và là một đặc điểm phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I wrote down the license number of the car that hit my parked vehicle so I can report it to the police.

    Tôi đã ghi lại biển số xe của chiếc xe đã đâm vào xe đang đỗ của tôi để có thể báo cảnh sát.

  • The rental car company requested that I provide them with a copy of my driver's license and the vehicle's license number before I drove it off the lot.

    Công ty cho thuê xe yêu cầu tôi cung cấp bản sao giấy phép lái xe và biển số xe trước khi tôi lái xe ra khỏi bãi.

  • The traffic officer asked me to read aloud the letters and numbers on my license plate, which is also known as the license number.

    Cảnh sát giao thông yêu cầu tôi đọc to các chữ cái và số trên biển số xe của tôi, hay còn gọi là số giấy phép lái xe.

  • To acquire a new car, I had to provide the dealership with my insurance information and my current license number.

    Để mua một chiếc xe mới, tôi phải cung cấp cho đại lý thông tin bảo hiểm và số giấy phép lái xe hiện tại của tôi.

  • While driving on the highway, I noticed a suspicious car following me closely. I managed to remember the license number and reported it to the authorities.

    Khi đang lái xe trên đường cao tốc, tôi nhận thấy một chiếc xe đáng ngờ đang bám sát tôi. Tôi đã nhớ được biển số xe và báo cho chính quyền.

  • After a routine inspection, the DMV officer informed me that my license number was outdated, and I had to renew it immediately.

    Sau khi kiểm tra định kỳ, viên chức DMV thông báo với tôi rằng số giấy phép lái xe của tôi đã hết hạn và tôi phải gia hạn ngay lập tức.

  • The security guard at the parking lot insisted that I provided them with my license number before he let me leave with my vehicle.

    Người bảo vệ ở bãi đậu xe đã yêu cầu tôi cung cấp số giấy phép xe trước khi cho tôi rời đi cùng xe.

  • The driver of the U-Haul truck provided us with the license number of the vehicle and confirmed that it was theirs when we suspected there was a mix-up in our rental.

    Tài xế xe tải U-Haul đã cung cấp cho chúng tôi biển số xe và xác nhận đó là xe của họ khi chúng tôi nghi ngờ có sự nhầm lẫn trong việc thuê xe.

  • I accidentally spilled coffee on my driver's license, damaging the license number. I had to visit the DMV to get a replacement license with a new, valid license number.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên bằng lái xe của mình, làm hỏng số giấy phép. Tôi phải đến DMV để xin cấp lại giấy phép mới có số giấy phép mới hợp lệ.

  • During the purchase of a used car, the seller insisted that I cross-check the vehicle identification number (VINand the license number to ensure that it matched, preventing theft or fraud.

    Khi mua xe đã qua sử dụng, người bán yêu cầu tôi kiểm tra chéo số nhận dạng xe (VIN) và số biển số xe để đảm bảo chúng trùng khớp, tránh tình trạng trộm cắp hoặc gian lận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches