Định nghĩa của từ legislature

legislaturenoun

Cơ quan lập pháp

/ˈledʒɪslətʃə(r)//ˈledʒɪsleɪtʃər/

Từ "legislature" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 từ tiếng Latin thời trung cổ "legilātus", có nghĩa là "người đọc luật". Từ này bắt nguồn từ thông lệ pháp lý là đọc luật thành văn, được gọi là "leges", để đảm bảo chúng được hiểu và tuân thủ. Trong bối cảnh chính trị hiện đại, "legislature" dùng để chỉ cơ quan đại diện được bầu có trách nhiệm tạo ra và thông qua luật cho một chính phủ hoặc lãnh thổ cụ thể. Nghĩa đen của thuật ngữ này, "đọc luật", đã phát triển thành một nghĩa chức năng hơn, đại diện cho chức năng chính của cơ quan đại diện này. Theo thời gian, từ "legislature" cũng đã mô tả không gian hoặc tòa nhà cụ thể nơi các luật như vậy được tạo ra và tranh luận, giúp tách chức năng quan trọng của quản trị này khỏi các quyền hành pháp và tư pháp khác. Cuối cùng, từ nguyên của từ "legislature" phản ánh cả tầm quan trọng lịch sử và đương đại của nó trong việc định hình luật pháp và chính sách quản lý xã hội ở nhiều cấp độ khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơ quan lập pháp

namespace
Ví dụ:
  • The legislature passed a new law to address the increasing issue of pollution in the city.

    Cơ quan lập pháp đã thông qua luật mới để giải quyết vấn đề ô nhiễm ngày càng gia tăng trong thành phố.

  • Members of the legislature are debating the merits of the proposed healthcare bill.

    Các thành viên của cơ quan lập pháp đang tranh luận về giá trị của dự luật chăm sóc sức khỏe được đề xuất.

  • The new legislature is expected to make significant changes to the country's constitution.

    Cơ quan lập pháp mới dự kiến ​​sẽ thực hiện những thay đổi đáng kể đối với hiến pháp của đất nước.

  • The legislature met today to discuss proposals to reduce taxes for small businesses.

    Cơ quan lập pháp đã họp hôm nay để thảo luận về các đề xuất giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.

  • The legislature has the power to impeach government officials who have broken the law.

    Cơ quan lập pháp có quyền luận tội các quan chức chính phủ vi phạm pháp luật.

  • The legislature is currently reviewing whether to legalize marijuana for medical or recreational use.

    Cơ quan lập pháp hiện đang xem xét liệu có nên hợp pháp hóa cần sa cho mục đích y tế hoặc giải trí hay không.

  • The legislature's budget committee is responsible for setting the annual budget for government spending.

    Ủy ban ngân sách của cơ quan lập pháp có trách nhiệm lập ngân sách hàng năm cho chi tiêu của chính phủ.

  • Some members of the legislature have proposed a bill to increase funding for education.

    Một số thành viên của cơ quan lập pháp đã đề xuất một dự luật nhằm tăng kinh phí cho giáo dục.

  • The legislature is considering a bill that would make it more difficult for convicted felons to vote.

    Cơ quan lập pháp đang xem xét một dự luật sẽ khiến những người phạm tội bị kết án khó có thể bỏ phiếu hơn.

  • The legislature's health committee is examining proposals to lower the cost of prescription drugs.

    Ủy ban y tế của cơ quan lập pháp đang xem xét các đề xuất nhằm giảm giá thuốc theo toa.