Định nghĩa của từ policymaking

policymakingnoun

hoạch định chính sách

/ˈpɒləsimeɪkɪŋ//ˈpɑːləsimeɪkɪŋ/

Thuật ngữ "policymaking" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, bắt nguồn từ các từ "policy" và "making". Khái niệm chính sách có từ thời xa xưa, nhưng thuật ngữ cụ thể "policy" xuất hiện vào thế kỷ 16, ám chỉ một nguyên tắc hoặc phương hướng hành động được hướng dẫn bởi một bộ quy tắc. Thuật ngữ "policymaking" trở nên nổi bật vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là trong các lĩnh vực hành chính công và khoa học chính trị. Trong thời gian này, nhu cầu ra quyết định có hệ thống và có chủ đích trong chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức khác ngày càng được công nhận. Đến những năm 1960, "policymaking" đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi, ám chỉ quá trình tạo ra, triển khai và đánh giá các chính sách. Ngày nay, hoạch định chính sách là một khía cạnh quan trọng của nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh doanh, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, v.v. Quá trình này bao gồm việc phân tích nghiên cứu, thu thập phản hồi và đưa ra quyết định sáng suốt để đạt được các mục tiêu và kết quả cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự hoạch định chính sách

namespace
Ví dụ:
  • The government is currently engaged in policymaking to address the country's economic downturn.

    Chính phủ hiện đang tham gia hoạch định chính sách để giải quyết tình trạng suy thoái kinh tế của đất nước.

  • The healthcare policymaking process involves a thorough analysis of challenges, potential solutions, and their impact on patients, providers, and the overall system.

    Quá trình hoạch định chính sách chăm sóc sức khỏe bao gồm việc phân tích kỹ lưỡng các thách thức, giải pháp tiềm năng và tác động của chúng đối với bệnh nhân, nhà cung cấp và toàn bộ hệ thống.

  • The policymaking body has failed to consider the social and cultural impacts of their proposed policies.

    Cơ quan hoạch định chính sách đã không xem xét đến những tác động xã hội và văn hóa của các chính sách mà họ đề xuất.

  • The policymaking group is working to develop a set of strategies that willreduce greenhouse gas emissions and combat climate change.

    Nhóm hoạch định chính sách đang nỗ lực xây dựng một loạt chiến lược nhằm giảm phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu.

  • Policymaking in education involves devising initiatives that improve student outcomes and address disparities.

    Hoạch định chính sách trong giáo dục bao gồm việc đưa ra các sáng kiến ​​nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh và giải quyết tình trạng chênh lệch.

  • As a policymaker, I prioritize input from stakeholders and use evidence to inform my decision-making.

    Là một nhà hoạch định chính sách, tôi ưu tiên ý kiến ​​đóng góp của các bên liên quan và sử dụng bằng chứng để đưa ra quyết định.

  • The policymaking process in our country lacks transparency and accountability, which hinders effective governance.

    Quá trình hoạch định chính sách ở nước ta thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình, gây cản trở cho việc quản lý hiệu quả.

  • Policymakers must balance competing priorities and interests, from economic growth to social equity, in their decision-making.

    Các nhà hoạch định chính sách phải cân bằng các ưu tiên và lợi ích cạnh tranh, từ tăng trưởng kinh tế đến công bằng xã hội, trong quá trình ra quyết định.

  • Policymaking in the technology sector involves determining how best to regulate emerging technologies, such as artificial intelligence and the internet of things.

    Hoạch định chính sách trong lĩnh vực công nghệ liên quan đến việc xác định cách tốt nhất để quản lý các công nghệ mới nổi, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật.

  • Policymakers must consider the human rights implications of their decisions, and strive to promote justice and equality for all.

    Các nhà hoạch định chính sách phải cân nhắc đến những tác động về quyền con người trong các quyết định của mình và nỗ lực thúc đẩy công lý và bình đẳng cho tất cả mọi người.