Định nghĩa của từ legal holiday

legal holidaynoun

ngày lễ hợp pháp

/ˌliːɡl ˈhɒlədeɪ//ˌliːɡl ˈhɑːlədeɪ/

Thuật ngữ "legal holiday" dùng để chỉ một ngày được luật pháp chính thức công nhận và coi là ngày lễ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, chính quyền liên bang vẫn chưa thiết lập danh sách cụ thể các ngày lễ quốc gia và các tiểu bang riêng lẻ có thẩm quyền tạo ra các ngày lễ riêng của mình. Để ứng phó với hệ thống phi tập trung này, Quốc hội đã thông qua Đạo luật Ngày lễ Liên bang năm 1898, trong đó thiết lập danh sách ba ngày lễ quốc gia: Ngày đầu năm mới, Ngày độc lập và Ngày lễ Tạ ơn. Để duy trì tính nhất quán và tránh nhầm lẫn giữa các ngày lễ liên bang và tiểu bang, thuật ngữ "legal holiday" được đặt ra để mô tả bất kỳ ngày nào được luật pháp chỉ định là ngày lễ. Ý nghĩa chính xác và phạm vi bao phủ của thuật ngữ "legal holiday" có thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý, vì các chính quyền khác nhau có các tiêu chí khác nhau để tạo ra và công nhận các ngày lễ. Trong một số trường hợp, các ngày lễ hợp pháp có thể được coi là ngày đóng cửa chính thức toàn bộ hoặc nửa ngày đối với các văn phòng chính phủ, trường học và doanh nghiệp, trong khi ở những trường hợp khác, chúng có thể chỉ đóng vai trò là một dịp tưởng niệm hoặc kỷ niệm mà không có bất kỳ ngày đóng cửa chính thức nào. Nhìn chung, khái niệm "legal holiday" phản ánh bản chất chính thức, mang tính quy định của các ngày lễ, cũng như nhu cầu về lịch trình phối hợp và sự công nhận ở nhiều cấp chính quyền và xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The bank will be closed on this legal holiday as observed by the federal government.

    Ngân hàng sẽ đóng cửa vào ngày lễ theo quy định của chính phủ liên bang.

  • Our offices will be closed on Labor Day, which is a legal holiday in the United States.

    Văn phòng của chúng tôi sẽ đóng cửa vào Ngày Lao động, đây là ngày lễ hợp pháp tại Hoa Kỳ.

  • As a result of the legal holiday, our shipping department will be closed and no packages will be delivered today.

    Do ngày nghỉ lễ, bộ phận vận chuyển của chúng tôi sẽ đóng cửa và sẽ không có gói hàng nào được giao trong ngày hôm nay.

  • Many people use legal holidays as an excuse to spend time with their families and friends, rather than working or running errands.

    Nhiều người dùng ngày lễ như một cái cớ để dành thời gian cho gia đình và bạn bè, thay vì làm việc hoặc chạy việc vặt.

  • The court will be closed for several days during the legal holidays, including Thanksgiving and Christmas.

    Tòa án sẽ đóng cửa trong nhiều ngày trong các ngày lễ, bao gồm Lễ Tạ ơn và Giáng sinh.

  • Employees are entitled to receive paid time off for all legal holidays recognized by the company.

    Nhân viên có quyền được nghỉ phép có hưởng lương vào tất cả các ngày lễ theo quy định của công ty.

  • New Year's Day is a legal holiday in most countries, and is traditionally marked with fireworks, parades, and other festivities.

    Ngày đầu năm mới là ngày lễ hợp pháp ở hầu hết các quốc gia và theo truyền thống thường có pháo hoa, diễu hành và nhiều lễ hội khác.

  • The government has declared that this event will be recognized as a legal holiday, in honor of a significant historical figure.

    Chính phủ đã tuyên bố rằng sự kiện này sẽ được công nhận là ngày lễ hợp pháp, để tôn vinh một nhân vật lịch sử quan trọng.

  • Employers must ensure that their employees are aware of which days are considered legal holidays, and what impacts these holidays will have on their work schedules.

    Người sử dụng lao động phải đảm bảo rằng nhân viên của mình biết những ngày nào được coi là ngày lễ theo luật định và những ngày lễ này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lịch trình làm việc của họ.

  • Some legal holidays are designated as floating holidays, meaning they can be taken on any day within a certain time frame, at the employee's discretion.

    Một số ngày lễ theo luật định được coi là ngày lễ linh hoạt, nghĩa là chúng có thể được nghỉ vào bất kỳ ngày nào trong một khung thời gian nhất định, tùy theo quyết định của người lao động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches