Định nghĩa của từ leading seaman

leading seamannoun

thủy thủ hàng đầu

/ˌliːdɪŋ ˈsiːmən//ˌliːdɪŋ ˈsiːmən/

Thuật ngữ "leading seaman" có nguồn gốc từ Hải quân Hoàng gia Anh vào thế kỷ 20. Cấp bậc thủy thủ trưởng, còn được gọi là LS, được tạo ra để ghi nhận những thủy thủ có năng lực và kinh nghiệm nhất trong hải quân. Trước khi giới thiệu cấp bậc thủy thủ trưởng, cấp bậc không ủy nhiệm cao cấp nhất trong hải quân được gọi là hạ sĩ quan, là cấp bậc cao hơn thủy thủ có năng lực. Tuy nhiên, có một số thủy thủ sở hữu các kỹ năng và khả năng lãnh đạo đặc biệt vượt xa cấp bậc hạ sĩ quan. Để phù hợp với những thủy thủ đặc biệt này, Hải quân Hoàng gia đã giới thiệu cấp bậc thủy thủ trưởng vào giữa thế kỷ 20. LS được thiết kế để trở thành cấp bậc cao hơn thủy thủ có năng lực và thấp hơn hạ sĩ quan, do đó tạo ra một con đường rõ ràng để thủy thủ thăng tiến trong các cấp bậc. Từ "leading" trong tên cấp bậc phản ánh vai trò của thủy thủ, người đóng vai trò là thủy thủ cao cấp và là người lãnh đạo trong lĩnh vực chuyên môn của mình trên tàu. Thủy thủ trưởng chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các thủy thủ khác trong đơn vị của họ và đảm bảo hoạt động hiệu quả của thiết bị và máy móc. Nhìn chung, cấp bậc thủy thủ trưởng được đưa ra nhằm ghi nhận những thủy thủ xuất sắc nhất trong hải quân và đảm bảo lộ trình thăng tiến rõ ràng cho những thủy thủ muốn thăng tiến trong sự nghiệp hải quân của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Petty Officer Jones, currently serving as a leading seaman, supervised the deck crew during the ship's last inspection.

    Hạ sĩ quan Jones, hiện đang giữ chức thủy thủ trưởng, đã giám sát thủy thủ đoàn trên boong tàu trong lần kiểm tra cuối cùng của con tàu.

  • Leading Seaman Robinson has been charged with coordinating the mid-ocean rendezvous between our ship and the supply vessel.

    Thủy thủ trưởng Robinson được giao nhiệm vụ điều phối cuộc gặp gỡ giữa tàu của chúng tôi và tàu tiếp tế giữa đại dương.

  • The leading seaman was in charge of navigating the ship through the treacherous waters of the Bering Strait.

    Người thủy thủ trưởng chịu trách nhiệm điều hướng con tàu qua vùng biển nguy hiểm của eo biển Bering.

  • Leading Seaman Patel played a crucial role in overseeing the loading and unloading of cargo during the recent port call.

    Thủy thủ trưởng Patel đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát việc xếp dỡ hàng hóa trong chuyến cập cảng gần đây.

  • As the leading seaman on duty, Petty Officer Brown was responsible for ensuring the safety and well-being of the crew during the navigation exercise.

    Là thủy thủ trưởng trực ca, Hạ sĩ quan Brown có trách nhiệm đảm bảo an toàn và sức khỏe cho thủy thủ đoàn trong suốt cuộc tập trận dẫn đường.

  • Leading Seaman Singh was entrusted with the task of managing the engine room during the ship's refueling operations.

    Thủy thủ trưởng Singh được giao nhiệm vụ quản lý phòng máy trong quá trình tiếp nhiên liệu cho tàu.

  • Petty Officer Thomas, the leading seaman of the vessel, expertly guided the ship through the narrow canal during the recent transit.

    Hạ sĩ quan Thomas, thủy thủ trưởng của tàu, đã khéo léo điều khiển con tàu đi qua kênh đào hẹp trong chuyến đi gần đây.

  • Leading Seaman Patel was appointed to oversee the maintenance and repair of the ship's communication systems during the current voyage.

    Thủy thủ trưởng Patel được bổ nhiệm giám sát việc bảo trì và sửa chữa hệ thống thông tin liên lạc của tàu trong chuyến đi hiện tại.

  • The leading seaman played a critical role in preparing and executing the drills during the ship's last safety inspection.

    Người thủy thủ trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị và thực hiện các cuộc tập trận trong lần kiểm tra an toàn cuối cùng của con tàu.

  • Petty Officer Patel, serving as a leading seaman, was instrumental in managing the ship's stores and provisions during the recent voyage.

    Hạ sĩ quan Patel, là một thủy thủ trưởng, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kho dự trữ và lương thực trên tàu trong chuyến đi gần đây.