danh từ
pháo thủ
thượng sự phụ trách khẩu pháo
người đi săn bằng súng
xạ thủ
/ˈɡʌnə(r)//ˈɡʌnər/Từ "gunner" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 trong thời kỳ vũ khí nổi lên như một loại vũ khí quan trọng trong chiến tranh. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gunne", ban đầu dùng để chỉ một loại pháo. Trong cách sử dụng ban đầu, thuật ngữ "gunner" chỉ đơn giản mô tả một cá nhân vận hành hoặc bảo dưỡng các loại pháo này. Những cá nhân này có kỹ năng cao, thường được đào tạo từ khi còn nhỏ và đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quân sự. Từ "gunner" đã phát triển theo thời gian để chỉ những người lính được đào tạo chuyên biệt để vận hành các loại vũ khí hiện đại, chẳng hạn như súng máy và đại bác. Ngày nay, một xạ thủ thường là thành viên của một đơn vị quân đội chuyên sử dụng pháo binh hoặc vũ khí nhỏ và đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động hỗ trợ mặt đất và chiến đấu. Tóm lại, từ "gunner" có nguồn gốc từ thời tiếng Anh trung đại dùng để chỉ người vận hành hoặc bảo dưỡng súng, và từ đó đã phát triển thành từ để chỉ những người lính vận hành pháo binh hiện đại và vũ khí nhỏ trong một đơn vị quân sự chuyên biệt.
danh từ
pháo thủ
thượng sự phụ trách khẩu pháo
người đi săn bằng súng
a member of the armed forces who is trained to use large guns
một thành viên của lực lượng vũ trang được huấn luyện để sử dụng súng lớn
a soldier in the British artillery (= the part of the army that uses large guns)
một người lính trong lực lượng pháo binh Anh (= bộ phận của quân đội sử dụng súng lớn)