Định nghĩa của từ laudably

laudablyadverb

đáng khen ngợi

/ˈlɔːdəbli//ˈlɔːdəbli/

Từ "laudably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "laudare" có nghĩa là "ca ngợi" hoặc "khen ngợi", và là nguồn gốc của từ tiếng Anh "laud". Hậu tố "-ably" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æbbig", là hậu tố được sử dụng để tạo thành trạng từ. Từ "laudably" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ "theo cách đáng được khen ngợi" hoặc "xứng đáng". Nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này cho đến ngày nay và thường được dùng để mô tả hành động hoặc phẩm chất đáng được khen ngợi hoặc khen ngợi. Ví dụ, bạn có thể nói "She worked laudably on the project, and received great recognition for her efforts." Trong trường hợp này, từ "laudably" được dùng để mô tả cách cô ấy làm việc, ngụ ý rằng cách đó đáng được khen ngợi.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng khen, đáng ca ngợi

namespace
Ví dụ:
  • Jane's dedication to her community is laudably selfless as she has spent countless hours volunteering for various causes.

    Sự cống hiến của Jane cho cộng đồng thật đáng khen ngợi khi cô đã dành vô số thời gian để làm tình nguyện vì nhiều mục đích khác nhau.

  • The company's efforts to reduce its carbon footprint are laudably admirable, as they are leading the way in sustainable business practices.

    Những nỗ lực của công ty nhằm giảm lượng khí thải carbon rất đáng khen ngợi vì họ đang dẫn đầu trong các hoạt động kinh doanh bền vững.

  • The author's research paper is laudably well-researched and presented with a high degree of intellectual rigour.

    Bài nghiên cứu của tác giả được nghiên cứu rất kỹ lưỡng và trình bày với trình độ trí tuệ cao.

  • Sarah's determination to complete her degree while working full-time is laudably tenacious, and her hard work has paid off.

    Quyết tâm hoàn thành bằng cấp của Sarah trong khi vẫn làm việc toàn thời gian thật đáng khen ngợi, và công sức của cô đã được đền đáp.

  • The students' performance in the academic competition is laudably commendable, and they should be proud of their achievements.

    Thành tích của học sinh trong cuộc thi học thuật thực sự đáng khen ngợi và các em nên tự hào về thành tích của mình.

  • David's service to his country as a soldier is laudably valiant and he is a true hero.

    Sự phục vụ của David cho đất nước với tư cách là một người lính thật đáng khen ngợi và anh ấy là một anh hùng thực sự.

  • The community leader's advocacy for social justice is laudably courageous and has brought about positive change.

    Việc lãnh đạo cộng đồng đấu tranh cho công lý xã hội thật đáng khen ngợi và đã mang lại sự thay đổi tích cực.

  • The CEO's strategic decisions have led to the company's success, and her leadership is laudably exemplary.

    Các quyết định chiến lược của CEO đã dẫn đến thành công của công ty và khả năng lãnh đạo của bà thực sự đáng khen ngợi.

  • The student's academic performance, despite facing personal adversity, is laudably resilient and serves as an inspiration to others.

    Thành tích học tập của học sinh này, mặc dù phải đối mặt với nghịch cảnh cá nhân, vẫn rất đáng khen và là nguồn cảm hứng cho nhiều người khác.

  • The athlete's performance in the competition, despite suffering an injury, is laudably gritty and a testament to their character and spirit.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi, mặc dù bị thương, vẫn rất đáng khen ngợi và là minh chứng cho tính cách và tinh thần của họ.