phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)
đáng tôn kính, đáng kính trọng
danh dự, vinh dự
vinh dự
/ˈɒnərəbli//ˈɑːnərəbli/"Honorably" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "honorablement", bản thân từ này bắt nguồn từ "honorable", có nghĩa là "xứng đáng được tôn vinh". Từ "honor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", có nghĩa là "tôn trọng, phẩm giá, lòng tự trọng". Khái niệm "xứng đáng được tôn trọng" này đóng vai trò trung tâm trong quá trình phát triển của từ "honourably," có nghĩa là hành động hoặc hành vi duy trì các tiêu chuẩn đạo đức cao và đáng được ngưỡng mộ.
phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)
đáng tôn kính, đáng kính trọng
danh dự, vinh dự
in a way that deserves respect and approval; in a way that shows high moral standards
theo cách đáng được tôn trọng và chấp thuận; theo cách thể hiện các tiêu chuẩn đạo đức cao
cư xử một cách tôn trọng
Trong suốt sự nghiệp quân sự của mình, John đã phục vụ đất nước một cách đáng trân trọng và giành được nhiều huy chương vì lòng dũng cảm trong chiến đấu.
Bà giữ chức vụ CEO của công ty một cách danh dự, luôn đặt sự phát triển và thành công của doanh nghiệp lên trên lợi ích cá nhân.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và khó khăn, Sarah vẫn kiên trì và hoàn thành chương trình học một cách xuất sắc, tốt nghiệp với bằng danh dự.
Sau khi mất tất cả trong một vụ hỏa hoạn, Thomas đã xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của mình một cách danh dự, thể hiện sự kiên cường và quyết tâm vượt qua nghịch cảnh.
in a way that allows somebody to keep their good name and the respect of others
theo cách cho phép ai đó giữ được tên tuổi của mình và sự tôn trọng của người khác
Anh ấy đã vinh dự được giải ngũ vì lý do y tế.