Định nghĩa của từ lash out

lash outphrasal verb

tấn công

////

Nguồn gốc của cụm từ "lash out" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi đó thuật ngữ "lashen" ám chỉ hành động đánh hoặc quất bằng roi hoặc roi da, thường được dùng như một hình thức trừng phạt hoặc kỷ luật. Động từ "lash" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hlasja", có nghĩa là "đánh roi" hoặc "đánh roi". Khi theo sau là giới từ "out", nó mang nghĩa là "hành động đột ngột và dữ dội để đáp trả sự khiêu khích hoặc mối đe dọa được nhận thức", đây là cách sử dụng hiện đại của cụm từ "lash out." Cách sử dụng tượng trưng này của "lash out" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và kể từ đó đã phát triển để mô tả nhiều loại hành vi, từ bùng nổ về mặt thể chất đến bộc phát cảm xúc và tấn công bằng lời nói. Việc sử dụng "lash out" trong tiếng Anh đương đại là để ám chỉ một hành động mạnh mẽ, bốc đồng hoặc hung hăng, có khả năng gây ra thiệt hại đáng kể hoặc gây tổn thương.

namespace

to suddenly try to hit somebody/something

đột nhiên cố gắng đánh ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • She suddenly lashed out at the boy.

    Cô đột nhiên nổi giận với cậu bé.

  • He lashed out with his riding whip.

    Ông ta quất roi cưỡi ngựa.

to criticize somebody in an angry way

chỉ trích ai đó một cách tức giận

Ví dụ:
  • In a bitter article he lashed out at his critics.

    Trong một bài viết gay gắt, ông đã chỉ trích những người chỉ trích mình.

  • She suddenly lashed out in anger.

    Cô ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.

Từ, cụm từ liên quan