Định nghĩa của từ landed immigrant

landed immigrantnoun

người nhập cư đã đổ bộ

/ˌlændɪd ˈɪmɪɡrənt//ˌlændɪd ˈɪmɪɡrənt/

Thuật ngữ "landed immigrant" có nguồn gốc từ các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, bao gồm Canada, Úc và New Zealand, vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này ám chỉ những cá nhân đã được cấp quyền thường trú tại các quốc gia này, cho phép họ làm việc, học tập và sinh sống tại đó vô thời hạn. Cụm từ "landed" ngụ ý rằng những người nhập cư này, không giống như những người du lịch tạm thời hoặc tạm thời, có chỗ đứng an toàn và lâu dài, hoặc "hạ cánh" tại quốc gia đó. Thuật ngữ này kể từ đó đã không còn được sử dụng ở một số quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó đã được thay thế bằng cụm từ "thường trú nhân" hoặc "thường trú nhân hợp pháp". Tuy nhiên, ở những nơi khác, thuật ngữ "landed immigrant" vẫn được sử dụng chính thức như một thuật ngữ pháp lý và hành chính.

namespace
Ví dụ:
  • After a lengthy and arduous process, Sarah finally received her landed immigrant status and can now legally reside in Canada.

    Sau một quá trình dài và gian khổ, Sarah cuối cùng đã nhận được tư cách nhập cư hợp pháp và hiện có thể cư trú hợp pháp tại Canada.

  • Tom and his family have been living in the country on temporary work visas for several years, but they recently landed immigrant status and are thrilled to have more long-term stability.

    Tom và gia đình đã sống ở đất nước này theo thị thực lao động tạm thời trong nhiều năm, nhưng gần đây họ đã có được tư cách nhập cư và rất vui mừng khi có được sự ổn định lâu dài hơn.

  • With her landed immigrant status secured, Maria can now apply for a mortgage and start building her new life in Australia.

    Sau khi có được tư cách nhập cư hợp pháp, Maria hiện có thể nộp đơn xin thế chấp và bắt đầu xây dựng cuộc sống mới tại Úc.

  • As a landed immigrant, Suzy is now eligible to vote in local elections and fully participate in the political process.

    Là một người nhập cư, Suzy hiện đủ điều kiện bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương và tham gia đầy đủ vào tiến trình chính trị.

  • Edgar and his family landed immigrant status in the United States after years of working and studying here.

    Edgar và gia đình đã có được tư cách nhập cư vào Hoa Kỳ sau nhiều năm làm việc và học tập tại đây.

  • The immigration officer informed Alejandro that his application for landed immigrant status had been approved and he could break the news to his friends and family.

    Viên chức nhập cư thông báo với Alejandro rằng đơn xin cấp tư cách định cư của anh đã được chấp thuận và anh có thể thông báo tin này cho bạn bè và gia đình.

  • Lisa, a South African national, received landed immigrant status in New Zealand and is now able to work full-time without any restrictions.

    Lisa, công dân Nam Phi, đã nhận được tư cách nhập cư hợp pháp tại New Zealand và hiện có thể làm việc toàn thời gian mà không có bất kỳ hạn chế nào.

  • The doctor's letter stating that he is suffering from a serious illness was enough to convince the immigration officer that he deserved landed immigrant status.

    Lá thư của bác sĩ nêu rõ ông đang mắc một căn bệnh nghiêm trọng đã đủ để thuyết phục viên chức di trú rằng ông xứng đáng được cấp tư cách nhập cư hợp pháp.

  • Juan had spent years trying to secure landed immigrant status, but his application was finally accepted and he was overjoyed.

    Juan đã mất nhiều năm để cố gắng xin được tư cách nhập cư hợp pháp, nhưng đơn của ông cuối cùng đã được chấp nhận và ông vô cùng vui mừng.

  • As a landed immigrant, Jin had the same rights and opportunities as any other citizen of the country, including access to social services and free education for her children.

    Là một người nhập cư, Jin có cùng quyền lợi và cơ hội như bất kỳ công dân nào khác trong nước, bao gồm quyền được tiếp cận các dịch vụ xã hội và giáo dục miễn phí cho con cái.