Định nghĩa của từ knocking copy

knocking copynoun

gõ bản sao

/ˈnɒkɪŋ kɒpi//ˈnɑːkɪŋ kɑːpi/

Cụm từ "knocking copy" có nguồn gốc từ những năm 1930 trong ngành quảng cáo, đặc biệt là trong bối cảnh tiếp thị qua thư trực tiếp. Nó đề cập đến các tài liệu tiếp thị hoặc quảng cáo được thiết kế để thuyết phục và nhanh chóng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. Thuật ngữ "knocking" ám chỉ một cách tiếp cận mạnh mẽ và thuyết phục, trong khi "copy" đề cập đến nội dung bằng văn bản của một quảng cáo. Về cơ bản, "knocking copy" là ngôn ngữ tiếp thị nhằm mục đích thu hút sự chú ý và có tác động, với mục tiêu lôi kéo người đọc hành động ngay lập tức. Việc sử dụng thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo khác, chẳng hạn như quảng cáo kỹ thuật số và phương tiện truyền thông xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The construction workers were continuously knocking against the walls as they worked on reinforcing the building's foundation.

    Những công nhân xây dựng liên tục đập vào tường khi họ làm việc để gia cố nền móng của tòa nhà.

  • The rain was knocking against the windowpanes, creating a soothing rhythm that lulled the occupants into a peaceful slumber.

    Tiếng mưa rơi đập vào cửa sổ, tạo nên giai điệu êm dịu đưa mọi người vào giấc ngủ yên bình.

  • The policeman knocked against the door with his baton, signaling for the suspects to surrender.

    Người cảnh sát dùng dùi cui gõ vào cửa, ra hiệu cho nghi phạm đầu hàng.

  • The wind was knocking against the branches of the tree, creating a calming melody that filled the air.

    Gió thổi vào cành cây, tạo nên giai điệu êm dịu lan tỏa khắp không gian.

  • The waves were knocking against the rocky cliffs, telling a story of the power of nature that reshaped the coastline.

    Những con sóng đập vào vách đá, kể lại câu chuyện về sức mạnh của thiên nhiên đã định hình lại bờ biển.

  • The child's knuckles knocked against the front door as she tugged at the handle, eager to be greeted by her parents.

    Các đốt ngón tay của đứa trẻ đập vào cửa trước khi cô bé kéo tay nắm cửa, háo hức được bố mẹ chào đón.

  • The ceiling fan was knocking against the tiles, producing a faint yet soothing noise that set the ambience.

    Chiếc quạt trần đập vào gạch, tạo ra một tiếng động nhỏ nhưng êm dịu, tạo nên bầu không khí yên tĩnh.

  • The horses' hooves were knocking against the cobblestones as they trotted down the busy street, carrying their passengers to their destinations.

    Tiếng vó ngựa gõ vào những viên đá cuội khi chúng chạy dọc con phố đông đúc, chở hành khách đến đích.

  • The construction site was filled with the sound of knocking tools as the builders put the finishing touches on the new structure.

    Công trường xây dựng tràn ngập tiếng gõ của các loại máy móc khi những người thợ hoàn thiện những công trình mới.

  • The woodpecker's beak knocked against the tree trunk, punctuating the peaceful forest with a rhythmic beat.

    Mỏ của chim gõ kiến ​​đập vào thân cây, tạo nên âm thanh nhịp nhàng trong khu rừng yên bình.