Định nghĩa của từ clapping

clappingnoun

vỗ tay

/ˈklæpɪŋ//ˈklæpɪŋ/

Từ "clapping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clappan", có nghĩa là "đánh bằng tay". Từ này có liên quan đến từ tiếng Hà Lan "klappen", tiếng Đức "klappen" và tiếng Bắc Âu cổ "klappa". Tất cả những từ này cuối cùng đều bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*klapō", cũng có nghĩa là "đánh bằng tay". Từ này đã được sử dụng để mô tả hành động vỗ tay trong nhiều thế kỷ, với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại có niên đại từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)

exampleto clap one's hands: vỗ tay

exampleto clap someone on the shoulder: vỗ tay ai

exampleto clap the wings: vỗ cánh (chim)

meaningsự vỗ; cái vỗ

exampleits wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ

meaningtiếng vỗ tay

exampleto clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa

exampleto clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà

exampleto clap somebody to prison: tống ai vào tù

type ngoại động từ

meaningvỗ

exampleto clap one's hands: vỗ tay

exampleto clap someone on the shoulder: vỗ tay ai

exampleto clap the wings: vỗ cánh (chim)

meaningvỗ tay (hoan hô ai)

exampleits wings began to clap: cánh chim bắt đầu vỗ

meaningđặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh

exampleto clap spurs to a horse: thúc mạnh gót đinh vào ngựa

exampleto clap a new tax on tea: đánh một thứ thuế mới vào trà

exampleto clap somebody to prison: tống ai vào tù

namespace
Ví dụ:
  • The audience erupted into clapping after the singer's mesmerizing performance.

    Khán giả vỗ tay không ngớt sau màn trình diễn đầy mê hoặc của ca sĩ.

  • Her speech received boundless applause and endless rounds of clapping.

    Bài phát biểu của bà nhận được tràng pháo tay không ngớt và những tràng pháo tay liên tục.

  • The team's victory was celebrated with rapturous clapping and cheers.

    Chiến thắng của đội được ăn mừng bằng tiếng vỗ tay và reo hò nồng nhiệt.

  • The talent show's finale was greeted with thunderous clapping and foot-tapping rhythm.

    Đêm chung kết của chương trình tài năng được chào đón bằng tiếng vỗ tay như sấm và nhịp điệu nhảy chân dồn dập.

  • The crowd clapped vigorously as the prize was presented to the winner.

    Đám đông vỗ tay nồng nhiệt khi giải thưởng được trao cho người chiến thắng.

  • The symphony orchestra's majestic rendition was punctuated by enthusiasm-filled clapping from the audience.

    Màn trình diễn hoành tráng của dàn nhạc giao hưởng được nhấn mạnh bằng tiếng vỗ tay nồng nhiệt từ phía khán giả.

  • The students' exceptional performance in the dance festival drew clapping so loud that it echoed throughout the hall.

    Màn trình diễn đặc biệt của các em học sinh trong lễ hội khiêu vũ đã thu hút tiếng vỗ tay lớn đến nỗi vang vọng khắp hội trường.

  • The speaker received a resounding standing ovation, followed by incessant clapping and whistling.

    Diễn giả đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, tiếp theo là tiếng vỗ tay và tiếng huýt sáo không ngừng.

  • Clapping and shouting greeted the announcer as he declared the winner of the marathon race.

    Tiếng vỗ tay và hò reo vang dội chào đón người dẫn chương trình khi anh tuyên bố người chiến thắng trong cuộc đua marathon.

  • The audience clapped so vehemently that the sounds reverberated around the building.

    Khán giả vỗ tay nhiệt liệt đến nỗi âm thanh vang vọng khắp tòa nhà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches