Định nghĩa của từ smacking

smackingnoun

tát

/ˈsmækɪŋ//ˈsmækɪŋ/

Từ "smacking" là một thuật ngữ rất đơn giản và dễ hiểu được dùng để mô tả hành động tạo ra âm thanh lớn, đập vào nhau khi môi khép lại trong một nụ hôn, cũng như âm thanh đó. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "smæcan" và có nghĩa là "hôn" hoặc "ép, bóp". Động từ "smæcan" xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh cổ, bao gồm các văn bản tôn giáo sử dụng nó để mô tả hành động hôn các hiện vật tôn giáo như thánh giá và sách. Theo thời gian, việc sử dụng "smæcan" trong tiếng Anh đã phát triển để bao gồm âm thanh của đôi môi khép lại trong một nụ hôn, cũng như các âm thanh khác do môi hoặc miệng tạo ra, chẳng hạn như đập hoặc nhăn mặt. Từ tiếng Anh cổ "smæcan" cũng tạo ra một số từ tiếng Anh hiện đại khác, chẳng hạn như "amble" (ban đầu là "eamlan" hoặc "ngửi"), "smell" (từ "smellan" hoặc "ngửi"), và "smut" (từ "smutan" hoặc "bôi nhọ"). Những từ này và những từ khác có nguồn gốc tương tự chứng minh sự kết nối và phong phú của tiếng Anh, với nguồn gốc của nó kéo dài hàng thế kỷ từ tiếng Anh cổ của tổ tiên người Anglo-Saxon của chúng ta.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcái tát, cái bợp, cái vả

namespace
Ví dụ:
  • The crisp autumn breeze smacked my cheeks as I walked through the park.

    Làn gió mùa thu mát lạnh phả vào má tôi khi tôi đi qua công viên.

  • The slamming door smacked against the wall, causing a loud echo throughout the house.

    Tiếng cánh cửa đóng sầm lại đập vào tường, gây ra tiếng vang lớn khắp ngôi nhà.

  • The boxer's fist smacked against his opponent's jaw, knocking him to the ground.

    Cú đấm của võ sĩ đập vào hàm đối thủ, khiến anh ta ngã xuống đất.

  • The waves smacked against the shore, sending seafoam and saltwater spraying into the air.

    Những con sóng đập vào bờ, làm bọt biển và nước mặn bắn tung tóe vào không khí.

  • The safe's door smacked shut, locking the thief inside with no escape.

    Cánh cửa két sắt đóng sầm lại, nhốt tên trộm bên trong không có lối thoát.

  • The balloon smacked against the ceiling, causing it to deflate and fall lifelessly to the floor.

    Quả bóng đập vào trần nhà, khiến nó xẹp xuống và rơi xuống sàn.

  • The motorcycle's tire smacked against a pothole, causing the rider to lose control and skid across the road.

    Lốp xe máy đập vào ổ gà, khiến người lái mất kiểm soát và trượt ngang qua đường.

  • The record's groove smacked against the needle, causing a loud, scratchy noise to fill the room.

    Rãnh đĩa đập vào kim, gây ra tiếng động lớn, khàn khàn vang khắp phòng.

  • The firefighter's hose smacked against the wall, sending water gushing out in all directions.

    Vòi nước của lính cứu hỏa đập vào tường, khiến nước phun ra khắp mọi hướng.

  • The car's door smacked against the pole, causing significant damage and leaving the driver in shock.

    Cánh cửa xe đập mạnh vào cột điện, gây hư hỏng đáng kể và khiến tài xế bị sốc.