Định nghĩa của từ knock over

knock overphrasal verb

đánh đổ

////

Cụm từ "knock over" là một thành ngữ tiếng Anh mô tả hành động lật đổ hoặc vật lý khiến một vật gì đó rơi xuống đất. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, vào khoảng những năm 1850. Theo nghĩa đen, thuật ngữ này bắt nguồn từ hành động "gõ", tức là đập hoặc đánh mạnh vào một vật gì đó. Từ "over" được thêm vào, có nghĩa là theo hướng thẳng đứng, và điều này tạo ra động từ "knock over" ngụ ý khiến một vật gì đó đổ hoặc rơi đột ngột. Người ta cho rằng trường hợp đầu tiên của thuật ngữ này được quan sát thấy trong các ấn phẩm vào những năm 1850 và có thể được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa hoặc cờ bạc. Các nhà tư vấn cá cược ngựa và người chấp cược có thể đã sử dụng cụm từ này khi đưa ra mẹo của họ để chỉ việc ngựa đột nhiên ngã trong các cuộc đua hoặc trong các cuộc mô phỏng đua ngựa. Theo thời gian, thành ngữ này ngày càng trở nên phổ biến và hiện là một phần của vốn từ vựng tiếng Anh hàng ngày. Tính linh hoạt của nó có thể được nhìn thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thể thao, tài chính và các cách diễn đạt thông tục như "knock over a few bottles at the bar." Nhìn chung, "knock over" là một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi là minh chứng cho sự tiến hóa của tiếng Anh và sự phong phú của các cách diễn đạt của ngôn ngữ này. Bằng cách xem xét nguồn gốc và vai trò của nó trong các bối cảnh đương đại, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cách ngôn ngữ thay đổi trong xã hội cũng như sự sáng tạo và tính linh hoạt của tâm trí con người.

namespace
Ví dụ:
  • The child accidentally knocked over the vase on the table with her elbow.

    Đứa trẻ vô tình làm đổ chiếc bình trên bàn bằng khuỷu tay.

  • Strong winds knocked over the fence, causing damage to the neighbor's property.

    Gió mạnh làm đổ hàng rào, gây thiệt hại cho tài sản của hàng xóm.

  • The drunk man stumbled and knocked over the garbage can in the alley.

    Gã say rượu loạng choạng và làm đổ thùng rác trong hẻm.

  • The criminal tried to escape by knocking over the security guard and running out of the store.

    Tên tội phạm đã cố gắng trốn thoát bằng cách xô ngã nhân viên bảo vệ và chạy ra khỏi cửa hàng.

  • The earthquake caused several buildings to knock over and collapse.

    Trận động đất khiến nhiều tòa nhà bị đổ và sụp đổ.

  • The bull in the field knocked over the fence, allowing the cattle to escape.

    Con bò đực trên đồng đã húc đổ hàng rào, giúp đàn gia súc trốn thoát.

  • The burglar managed to knock over the security camera, giving him enough time to make his escape.

    Tên trộm đã kịp đập vỡ camera an ninh, giúp hắn có đủ thời gian để trốn thoát.

  • The waves knocked over the beach umbrellas, making it difficult for sunbathers to relax.

    Sóng đánh bật những chiếc ô trên bãi biển, khiến những người tắm nắng khó có thể thư giãn.

  • The toddler knocked over the stack of blocks, sending them crashing to the floor.

    Đứa trẻ mới biết đi đã làm đổ chồng khối đồ chơi, khiến chúng rơi xuống sàn nhà.

  • The thief knocked over the cash register during the robbery, causing chaos in the store.

    Tên trộm đã làm đổ máy tính tiền trong lúc cướp, gây hỗn loạn trong cửa hàng.

Từ, cụm từ liên quan