Định nghĩa của từ cocked hat

cocked hatnoun

mũ cói

/ˌkɒkt ˈhæt//ˌkɑːkt ˈhæt/

Nguồn gốc của từ "cocked hat" có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, khi những người lính và quý tộc đội mũ che trán có chóp nón cao. Những chiếc mũ này được thiết kế để bảo vệ và phân biệt cấp bậc hoặc nghề nghiệp của người đội, và thường có các yếu tố trang trí như lông vũ hoặc ruy băng. Thuật ngữ "cocked" ám chỉ vị trí nghiêng mà những chiếc mũ này thường được đội. Thay vì được đặt song song với mặt đất, những chiếc mũ được nghiêng về phía trước để khoe khuôn mặt của người đội và truyền tải cảm giác tự tin hoặc thách thức. Tư thế này, được gọi là "cocked" hoặc "ngồi khom lưng", đã trở thành biểu tượng của thời trang và địa vị trong những thế kỷ sau đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "cocked hat" lần đầu tiên được ghi lại vào giữa những năm 1500 và được sử dụng để mô tả nhiều loại mũ nón cao, được đội bởi các nghề nghiệp khác nhau. Ví dụ, "cocked hat" được áp dụng cho những chiếc mũ mà sinh viên tốt nghiệp trường đại học Oxford của Anh đội, cũng như những chiếc mũ vui nhộn được các quan lại Ý ưa chuộng. Ngày nay, thuật ngữ "cocked hat" ít được sử dụng hơn, phần lớn đã được thay thế bằng các kiểu cụ thể hơn như mũ nồi, mũ quả dưa hoặc mũ phớt. Tuy nhiên, hình bóng hình nón và tư thế góc cạnh gắn liền với "cocked hats" vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các xu hướng thời trang và phụ kiện, từ mũ lái xe đến thắt lưng anh hùng hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The ship's captain donned his cocked hat and led his crew onto the deck.

    Thuyền trưởng đội mũ ba góc và dẫn thủy thủ đoàn lên boong tàu.

  • The historical reenactor proudly wore his cocked hat during the Renaissance Faire.

    Người tái hiện lịch sử đã tự hào đội chiếc mũ ba góc của mình trong Hội chợ Phục hưng.

  • The regiment marched in formation, their officers' cocked hats bobbing as they passed by.

    Trung đoàn diễu hành theo đội hình, những chiếc mũ ba góc của sĩ quan lắc lư khi họ đi qua.

  • The soldier saluted his superior with a smartly cocked hat as he passed by.

    Người lính chào cấp trên của mình bằng chiếc mũ đội nghiêng khi ông đi ngang qua.

  • The politician wished he could wear a cocked hat and wield a sword, but alas, times had changed.

    Vị chính trị gia này ước mình có thể đội mũ ba góc và cầm kiếm, nhưng than ôi, thời thế đã thay đổi.

  • The actor playing Napoleon Bonaparte sported a dramatic cocked hat and sharply tailored coat.

    Nam diễn viên đóng vai Napoleon Bonaparte đội chiếc mũ ba góc ấn tượng và mặc chiếc áo khoác được cắt may khéo léo.

  • The member of parliament arrived for a debate wearing his cocked hat as a statement of aristocratic pride.

    Các thành viên của quốc hội đến tham gia tranh luận với chiếc mũ ba góc như một tuyên bố về lòng tự hào của giới quý tộc.

  • The historical reenactor assured the children that cocked hats had not entirely disappeared from everyday wear until the 19th century.

    Người tái hiện lịch sử đảm bảo với trẻ em rằng mũ ba góc vẫn chưa hoàn toàn biến mất khỏi trang phục thường ngày cho đến thế kỷ 19.

  • The quintessentially English scene of a wealthy landowner riding through the countryside wearing his cocked hat captured the spirit of a bygone age.

    Cảnh tượng đặc trưng của nước Anh với một chủ đất giàu có cưỡi ngựa qua vùng nông thôn, đội chiếc mũ ba góc đã nắm bắt được tinh thần của một thời đã qua.

  • The royal procession included a number of gentlemen in cocked hats, all wearing medals and decorations earned in service to their country.

    Đoàn rước hoàng gia có sự tham gia của nhiều quý ông đội mũ ba góc, tất cả đều đeo huy chương và các huân chương đạt được khi phục vụ đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

knock somebody/something into a cocked hat
(British English, old-fashioned)to be very much better than somebody/something
  • She knocks the rest of the cast into a cocked hat.