Định nghĩa của từ flick knife

flick knifenoun

dao bấm

/ˈflɪk naɪf//ˈflɪk naɪf/

Thuật ngữ "flick knife" lần đầu tiên xuất hiện tại Hoa Kỳ vào những năm 1960 để mô tả một loại dao bấm nhỏ gọn, có cơ chế triển khai nhanh và mượt mà. Tên "flick knife" bắt nguồn từ cách mở dao bằng cách gạt một đòn bẩy hoặc lẫy nhỏ thường nằm trên tay cầm, khiến lưỡi dao bắn ra nhanh và mạnh. Một số người cho rằng thuật ngữ "flick knife" được sử dụng do tốc độ và sự dễ dàng khi mở những con dao này, thường nhỏ hơn và kín đáo hơn so với dao bấm truyền thống, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các hoạt động bí mật hoặc mục đích tự vệ. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ mô tả được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng cho kiểu dao bấm này, cả ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác.

namespace
Ví dụ:
  • John reluctantly handed over his wallet after the threatening gesture of the man's flick knife in the dark alleyway.

    John miễn cưỡng đưa ví cho anh sau động thái đe dọa bằng con dao bấm của người đàn ông trong con hẻm tối.

  • The police officer frisked the suspect and confiscated his flick knife, which he had concealed inside his jeans pocket.

    Cảnh sát đã khám người nghi phạm và tịch thu con dao bấm mà anh ta giấu trong túi quần jean.

  • The school issued a warning to all students about the dangers of carrying flick knives, as the latest incident had resulted in serious injuries to a fellow student.

    Nhà trường đã đưa ra cảnh báo tới toàn thể học sinh về mối nguy hiểm khi mang theo dao bấm, vì vụ việc mới nhất đã khiến một bạn học bị thương nghiêm trọng.

  • During the heist, the group of robbers brandished their flick knives and demanded that the bank teller hand over the cash.

    Trong vụ cướp, nhóm cướp đã vung dao rọc giấy và yêu cầu nhân viên ngân hàng giao tiền mặt.

  • The flick knife glinted menacingly in the flickering light of the candle, as the burglar made his escape from the break-in.

    Con dao bấm lóe lên vẻ đe dọa dưới ánh nến chập chờn khi tên trộm trốn thoát khỏi vụ đột nhập.

  • The flick knife clutched tightly in his hand was all the assurance the leader needed, as he led the mob out into the night to exact revenge.

    Con dao bấm nắm chặt trong tay là tất cả sự đảm bảo mà người thủ lĩnh cần khi dẫn đầu đám đông ra ngoài vào ban đêm để trả thù.

  • The news of the knife attack on a teenage girl sent shockwaves through the community, who urged the police to crack down on the carrying of flick knives.

    Tin tức về vụ tấn công bằng dao vào một cô gái tuổi teen đã gây chấn động khắp cộng đồng, khiến họ phải kêu gọi cảnh sát trấn áp tình trạng mang theo dao rựa.

  • The flick knife wielded by the assailant proved to be the difference between life and death, as the victim lay motionless on the ground, gasping for breath.

    Con dao bấm mà kẻ tấn công sử dụng đã tạo nên sự khác biệt giữa sự sống và cái chết, khi nạn nhân nằm bất động trên mặt đất, thở hổn hển.

  • It was a chilling moment for the crowd, as the boxer drew out his flick knife and tossed it carelessly to the floor, daring his opponent to embrace danger.

    Đó là khoảnh khắc rùng mình đối với đám đông khi võ sĩ quyền Anh rút con dao bấm ra và ném nó xuống sàn một cách vô tư, thách thức đối thủ dám liều lĩnh.

  • The flick knife was concealed within the inner pocket of the assailant's coat, as the innocent bystander fell victim to his sudden attack.

    Con dao bấm được giấu trong túi áo trong của kẻ tấn công, vì người qua đường vô tội đã trở thành nạn nhân của cuộc tấn công bất ngờ này.

Từ, cụm từ liên quan