Định nghĩa của từ craft knife

craft knifenoun

dao thủ công

/ˈkrɑːft naɪf//ˈkræft naɪf/

Thuật ngữ "craft knife" xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp do nhu cầu ngày càng tăng đối với các công cụ cắt chính xác trong nhiều ngành nghề và nghề thủ công khác nhau. Ban đầu, dao được làm cho các nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như giết mổ hoặc may vá, và được sử dụng trong các bối cảnh đó. Tuy nhiên, khi các ngành công nghiệp bắt đầu sản xuất hàng loạt hàng hóa, nhu cầu về các công cụ chuyên dụng để cắt và khắc chính xác các thiết kế phức tạp vào các vật liệu như da, vải và giấy là rất cần thiết. Để ứng phó, các nhà sản xuất bắt đầu phát triển các loại dao dành riêng cho các mục đích này, phù hợp với các yêu cầu riêng của từng nghề thủ công. Đồng thời, mọi người bắt đầu sử dụng những con dao này cho các hoạt động cá nhân và nghệ thuật, chẳng hạn như làm sổ lưu niệm, thư pháp và làm mô hình. Những người đam mê này cần các công cụ có thể kiểm soát và tinh tế đặc biệt, vì vậy các nhà sản xuất đã tạo ra những con dao có các tính năng như lưỡi dao có thể thay thế, tay cầm mềm và góc lưỡi dao có thể điều chỉnh. Do đó, thuật ngữ "craft knife" được sử dụng để phân biệt những con dao chuyên dụng, chất lượng cao này với các loại dao gia dụng và tiện ích truyền thống. Ngày nay, dao thủ công tiếp tục phát triển cùng với các nghề thủ công tương ứng của chúng, với những tiến bộ về vật liệu và công nghệ mang lại độ chính xác và tính linh hoạt cao hơn nữa.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica carefully used her craft knife to cut intricate patterns into the cork of her wine stopper.

    Jessica cẩn thận dùng dao thủ công để cắt những họa tiết phức tạp trên nút bần của nút chặn rượu.

  • The paper craft designer meticulously trimmed the edges of the cardboard using her craft knife to create a neat and polished finish.

    Nhà thiết kế đồ thủ công bằng giấy đã tỉ mỉ cắt tỉa các cạnh của bìa cứng bằng dao thủ công để tạo ra bề mặt gọn gàng và bóng bẩy.

  • Tom needed a craft knife to slice through the thick foam when building his elaborate diorama.

    Tom cần một con dao thủ công để cắt lớp bọt dày khi xây dựng mô hình phức tạp của mình.

  • The quilter used her craft knife to trim the excess fabric around the edges of the patchwork pieces.

    Người thợ chần bông dùng dao thủ công để cắt phần vải thừa xung quanh mép của các mảnh vải chắp vá.

  • The window maker cut the glass to size using a craft knife to create custom-made stained glass panels.

    Người thợ làm cửa sổ dùng dao thủ công cắt kính theo kích thước mong muốn để tạo ra các tấm kính màu theo yêu cầu.

  • The origami expert used a craft knife to precisely slice the edges of the paper before folding the model.

    Chuyên gia gấp giấy origami đã sử dụng dao thủ công để cắt chính xác các cạnh của tờ giấy trước khi gấp mô hình.

  • The artist used her craft knife to meticulously carve tiny details onto a tiny wooden figurine.

    Nghệ sĩ đã sử dụng con dao thủ công của mình để tỉ mỉ khắc những chi tiết nhỏ lên một bức tượng gỗ nhỏ.

  • The scrapbooker used a craft knife to carefully lift up the edges of the adhesive and cut the photos into different shapes.

    Người làm sổ lưu niệm đã sử dụng dao thủ công để cẩn thận nhấc các cạnh của keo lên và cắt ảnh thành nhiều hình dạng khác nhau.

  • The miniature diorama builder used a craft knife to slice detailed patterns into the rubber base for his tiny town scene.

    Người xây dựng mô hình thu nhỏ đã sử dụng dao thủ công để cắt các họa tiết chi tiết vào đế cao su cho bối cảnh thị trấn nhỏ của mình.

  • The model maker used her craft knife to meticulously carve textures onto the plastic model's surface, creating a realistic final product.

    Người làm mô hình đã sử dụng dao thủ công để tỉ mỉ khắc họa tiết lên bề mặt mô hình bằng nhựa, tạo ra sản phẩm cuối cùng chân thực.