Định nghĩa của từ palette knife

palette knifenoun

dao bảng màu

/ˈpælət naɪf//ˈpælət naɪf/

Từ "palette knife" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "palette" dùng để chỉ một tấm ván phẳng mà họa sĩ dùng để trộn màu. Dụng cụ mà chúng ta biết đến hiện nay là dao trộn màu ban đầu được dùng để chuyển màu từ bảng màu sang vải bố. Tuy nhiên, dao trộn màu hiện đại là một công cụ lớn hơn và thiết thực hơn được dùng để áp dụng các lớp sơn dày, có kết cấu trực tiếp lên vải bố, thường thay thế việc sử dụng cọ trong một số kỹ thuật nhất định. Từ "knife" trong tên gọi biểu thị hình dạng giống như lưỡi dao của lưỡi dao, cho phép áp dụng sơn chính xác và đậm. Dao trộn màu trở nên phổ biến rộng rãi vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong các phong trào ấn tượng và hậu ấn tượng, khi nó cho phép các nghệ sĩ tạo ra những bức tranh ba chiều năng động với các hiệu ứng đậm và có kết cấu.

namespace
Ví dụ:
  • As the artist worked feverishly, she mixed vivid hues on her palette knife, creating a visual feast for the eyes.

    Trong khi nghệ sĩ làm việc hăng say, cô ấy đã trộn những màu sắc sống động bằng dao pha màu, tạo nên một bữa tiệc thị giác cho đôi mắt.

  • The impressionist painter meticulously spread the colors onto the canvas with the precise strokes of his palette knife, creating a textured masterpiece.

    Họa sĩ theo trường phái ấn tượng đã tỉ mỉ phân bố màu sắc lên vải bằng những nét vẽ chính xác của dao phay, tạo nên một kiệt tác có kết cấu.

  • Using a palette knife, the abstract expressionist allowed the paint to mingle and swirl, producing a vibrant, textured canvas that seemed alive before the viewer's eyes.

    Sử dụng dao trộn màu, họa sĩ theo trường phái biểu hiện trừu tượng đã trộn lẫn và xoáy màu sơn, tạo nên một bức tranh sống động, có kết cấu trông như sống động trước mắt người xem.

  • With each application of the palette knife, the artist added depth and dimension to the work until it shimmered with luminous color.

    Với mỗi lần sử dụng dao trộn màu, nghệ sĩ lại tăng thêm chiều sâu và kích thước cho tác phẩm cho đến khi nó lấp lánh với màu sắc rực rỡ.

  • The palette knife enabled the artist to manipulate the paint with greater control, allowing him to create intricate and intricate designs that seemed to crawl across the canvas.

    Dao trộn màu cho phép họa sĩ điều khiển màu sắc tốt hơn, tạo ra những thiết kế phức tạp và tinh tế dường như lan tỏa khắp bức tranh.

  • The budding painter experimented with various techniques using his palette knife, exploring and expanding his artistic vision.

    Người họa sĩ mới vào nghề đã thử nghiệm nhiều kỹ thuật khác nhau bằng dao phay màu, khám phá và mở rộng tầm nhìn nghệ thuật của mình.

  • The palette knife further broadened the painter's artistic expression, liberating him from the traditional limitations of the brush.

    Dao trộn màu giúp mở rộng khả năng biểu đạt nghệ thuật của họa sĩ, giải phóng họ khỏi những hạn chế truyền thống của cọ vẽ.

  • With each stroke of the palette knife, the colors blended together to create a harmonious and poetic rhythm on the canvas.

    Với mỗi nét vẽ của dao trộn màu, các màu sắc hòa quyện vào nhau tạo nên nhịp điệu hài hòa và đầy chất thơ trên tấm vải.

  • The palette knife allowed the artist to explore an entirely new dimension of tactility, bringing an intimate relationship between the artist's hand and the canvas.

    Dao bảng màu cho phép nghệ sĩ khám phá một chiều hướng hoàn toàn mới về xúc giác, tạo ra mối quan hệ mật thiết giữa bàn tay của nghệ sĩ và tấm vải.

  • By employing a palette knife, the artist aimed to capture not just the physical realities of the world but also the inexplicable emotions and energies that throbbed beneath the surface.

    Bằng cách sử dụng dao phay, nghệ sĩ muốn nắm bắt không chỉ thực tại vật lý của thế giới mà còn cả những cảm xúc và năng lượng khó giải thích đang rung động bên dưới bề mặt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches