Định nghĩa của từ kingpin

kingpinnoun

Kingpin

/ˈkɪŋpɪn//ˈkɪŋpɪn/

Thuật ngữ "kingpin" có nguồn gốc từ thế giới bowling. Vào những ngày đầu của môn thể thao này, chốt ở giữa của tam giác được gọi là "chốt vua", tượng trưng cho tầm quan trọng của nó trong việc đánh đổ các chốt khác. Sau đó, thuật ngữ này phát triển để mô tả một người hoặc một vật có tầm quan trọng tối cao, đặc biệt là trong bối cảnh tội phạm có tổ chức. Cách sử dụng này bắt nguồn từ việc "kingpin" là nhân vật trung tâm trong một tổ chức tội phạm, kiểm soát và điều phối các hoạt động khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) kingbolt

meaning(nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính

namespace
Ví dụ:
  • The police have been working for months to take down the kingpin of the notorious drug cartel.

    Cảnh sát đã nỗ lực trong nhiều tháng để bắt giữ trùm băng đảng ma túy khét tiếng.

  • The city's kingpin of organized crime was recently arrested and charged with a multitude of offenses.

    Ông trùm tội phạm có tổ chức của thành phố gần đây đã bị bắt và bị buộc tội về nhiều tội danh.

  • The FBI has been investigating the kingpin of a cybercrime ring for years, hoping to bring him to justice.

    FBI đã điều tra trùm tội phạm mạng trong nhiều năm với hy vọng đưa hắn ra trước công lý.

  • The kingpin of the city's corrupt police department was finally exposed and arrested thanks to a tip from a brave whistleblower.

    Ông trùm của sở cảnh sát tham nhũng thành phố cuối cùng đã bị vạch trần và bắt giữ nhờ thông tin từ một người tố giác dũng cảm.

  • The arrest of the city's kingpin has sent shockwaves through the criminal underworld and put other criminals on edge.

    Việc bắt giữ trùm ma túy của thành phố đã gây chấn động toàn thế giới tội phạm ngầm và khiến những tên tội phạm khác phải lo lắng.

  • The kingpin of the human trafficking ring was on the run for years until authorities were finally able to track him down.

    Ông trùm của đường dây buôn người đã chạy trốn trong nhiều năm cho đến khi chính quyền cuối cùng có thể lần ra dấu vết của hắn.

  • The kingpin of the pornography distribution ring was arrested after a joint investigation by local and federal authorities.

    Ông trùm của đường dây phân phối nội dung khiêu dâm đã bị bắt giữ sau cuộc điều tra chung của chính quyền địa phương và liên bang.

  • The kingpin of the counterfeit money operation was caught red-handed and led authorities to his associates.

    Ông trùm của đường dây làm tiền giả đã bị bắt quả tang và đã dẫn cảnh sát đến bắt giữ đồng bọn của ông ta.

  • The kingpin of the financial fraud scam was unmasked thanks to the efforts of a team of financial investigators.

    Ông trùm của đường dây lừa đảo tài chính đã bị vạch mặt nhờ nỗ lực của một nhóm điều tra viên tài chính.

  • The kingpin of the city's crime syndicate was caught in a sting operation, thanks to a brave undercover cop working in his midst.

    Ông trùm của tổ chức tội phạm thành phố đã bị bắt trong một chiến dịch truy quét, nhờ một cảnh sát chìm dũng cảm làm việc cùng hắn.