Định nghĩa của từ ebony

ebonynoun

gỗ mun

/ˈebəni//ˈebəni/

Từ "ebony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "εβενών" (ebenon), có nghĩa là "gỗ ngà" hoặc "gỗ thay thế ngà voi". Thuật ngữ này được người Hy Lạp cổ đại sử dụng để chỉ loại gỗ cứng, sẫm màu mà họ giao dịch với người Ai Cập cổ đại. Vào thời cổ đại, ngà voi là một vật liệu có giá trị cao được sử dụng để tạo ra nhiều mặt hàng xa xỉ như tác phẩm điêu khắc, chạm khắc và thậm chí cả bóng bi-a. Tuy nhiên, chi phí để có được ngà voi khá cao, khiến các thương nhân phải tìm kiếm các lựa chọn thay thế. Một trong những vật liệu thay thế đó là gỗ sẫm màu, đặc và được đánh bóng cao mà ngày nay chúng ta gọi là gỗ mun. Những thương nhân đầu tiên tìm thấy gỗ mun ở Đông Phi và Ethiopia, nơi nó mọc rất nhiều. Những thương gia này đã mang loại gỗ quý này đến cho người Hy Lạp cổ đại, những người bị mê hoặc bởi màu tối và kết cấu mịn của nó, và gọi nó là "ebony" - một từ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là ngà voi (ebenos) và thay thế (epitynemi). Sự phổ biến của gỗ mun lan rộng khắp vùng Địa Trung Hải và nó trở thành một vật liệu được săn đón để chạm khắc, làm đồ nội thất và mục đích trang trí. Ngày nay, gỗ mun tiếp tục được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhạc cụ đến quà tặng kỳ lạ và vẫn giữ được vị thế ấn tượng của nó như một vật liệu xa xỉ và quý hiếm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggỗ mun

type tính từ

meaningbằng gỗ mun

meaningđen như gỗ mun

namespace
Ví dụ:
  • The dresser's handle was made of smooth ebony, adding a touch of luxury to the antique piece.

    Tay cầm của tủ được làm bằng gỗ mun nhẵn, tăng thêm nét sang trọng cho món đồ cổ này.

  • She wore a sleek, knee-length dress made of rich ebony silk, which accentuated her figure and made her feel confident and sophisticated.

    Cô mặc một chiếc váy dài đến đầu gối, làm bằng lụa mun sang trọng, tôn lên vóc dáng của cô và khiến cô cảm thấy tự tin và tinh tế.

  • The ebony chessboard was intricately carved, each piece exquisitely detailed and captured in mid-move.

    Bàn cờ vua bằng gỗ mun được chạm khắc tinh xảo, từng quân cờ được mô tả chi tiết và rõ nét khi đang di chuyển.

  • The ebony floor of the concert hall absorbed sound, allowing the musicians to be heard more clearly and producing a breathtaking acoustic environment.

    Sàn gỗ mun của phòng hòa nhạc hấp thụ âm thanh, giúp người nghe có thể nghe rõ hơn tiếng nhạc của các nhạc công và tạo ra môi trường âm thanh ngoạn mục.

  • The ebony wood of the violin's body gave it a resonant, distinct sound that could fill a room.

    Thân đàn vĩ cầm bằng gỗ mun mang lại cho nó âm thanh vang dội, rõ ràng, có thể vang vọng khắp căn phòng.

  • He carved a stunning ebony figurine that depicted a powerful, mythic beast, with fur and feathers seemingly rendered in lifelike detail.

    Ông đã tạc một bức tượng gỗ mun tuyệt đẹp mô tả một loài thú mạnh mẽ trong thần thoại, với bộ lông và lông vũ được khắc họa chi tiết như thật.

  • The ebony-handled kitchen knives were sharp as razors, able to slice through any food with ease and a satisfying snap.

    Những con dao nhà bếp có cán bằng gỗ mun sắc như dao cạo, có thể cắt mọi loại thực phẩm một cách dễ dàng và tạo ra tiếng kêu lách cách thỏa mãn.

  • The ebony jigsaw puzzles challenge the intellect, each piece a perfect, intricately cut match for the next.

    Những câu đố ghép hình bằng gỗ mun thách thức trí tuệ, mỗi mảnh ghép là sự kết hợp hoàn hảo, tinh xảo với mảnh ghép tiếp theo.

  • The ebony-rimmed teapot perfectly complemented the floral pattern on the porcelain body, creating a stunning display as it sat proudly on the table.

    Chiếc ấm trà viền gỗ mun hoàn toàn tôn lên họa tiết hoa trên thân sứ, tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy khi đặt trang trọng trên bàn.

  • When held in moonlight, the fine details of the ebony sculpture came to life, the smooth curves and intricate patterns lifted from the darkness like whispered secrets.

    Khi được đặt dưới ánh trăng, các chi tiết tinh xảo của tác phẩm điêu khắc bằng gỗ mun trở nên sống động, những đường cong mượt mà và các hoa văn phức tạp hiện lên trong bóng tối như những bí mật được thì thầm.

Từ, cụm từ liên quan