Định nghĩa của từ polyp

polypnoun

polyp

/ˈpɒlɪp//ˈpɑːlɪp/

Từ "polyp" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ploion" có nghĩa là "nhiều nếp gấp" hoặc "một thứ gấp". Thuật ngữ "polyp" được triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle (384-322 TCN) đặt ra để mô tả các loài động vật không xương sống biển có nhiều xúc tu tỏa ra từ một cơ thể trung tâm. Những sinh vật này, hiện được gọi là cnidaria, bao gồm các loài như sứa, san hô và hải quỳ. Tiền tố "poly" biểu thị một mô hình lặp lại hoặc nhiều trường hợp (như trong polyester, polydactyl) trong khi "p" ở cuối từ là một kết thúc thu nhỏ biểu thị "little" hoặc "trunk" trong tiếng Hy Lạp. Trong thuật ngữ sinh học hiện đại, từ "polyp" được sử dụng cụ thể hơn để chỉ các polyp trong ngành Cnidaria có hình dạng cơ thể giống thực vật. Tuy nhiên, thuật ngữ này đôi khi cũng được áp dụng cho các polyp trong các lớp sinh vật khác như Bryozoa (động vật rêu) và Annelida (giun phân đoạn), mặc dù chúng có nguồn gốc tiến hóa khác nhau. Ngày nay, từ "polyp" thường được hiểu trong bối cảnh sinh học và y học, trong đó polyp được coi là những khối u bất thường ở niêm mạc cơ thể. Trong những trường hợp này, thuật ngữ "polyp" dùng để chỉ một nhóm mô nhô ra ngoài, có thể lành tính, ác tính hoặc tiền ác tính. Các polyp được tìm thấy trong đường tiêu hóa của con người, đặc biệt là ruột kết, là những chỉ số phổ biến của ung thư đại tràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) Polip

namespace

a small mass of cells that develops inside the body, especially in the nose, that is caused by disease but is not usually harmful

một khối tế bào nhỏ phát triển bên trong cơ thể, đặc biệt là ở mũi, do bệnh tật gây ra nhưng thường không gây hại

a small and very simple sea creature with a body like a tube in shape

một sinh vật biển nhỏ và rất đơn giản với cơ thể có hình dạng giống như một cái ống