Định nghĩa của từ plankton

planktonnoun

sinh vật phù du

/ˈplæŋktən//ˈplæŋktən/

Từ "plankton" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "planktos", có nghĩa là "wanderer" hoặc "drifter". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà tự nhiên học người Đức Friedrich Dahlbom sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả các loài thực vật và động vật nhỏ trôi nổi trên đại dương. Dahlbom đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập lĩnh vực động vật phù du, nghiên cứu về các loài động vật nhỏ trôi nổi trong cột nước. Thuật ngữ "plankton" sau đó được nhà sinh vật học người Anh Ernst Haeckel sử dụng vào những năm 1880, người đã viết rất nhiều về chủ đề này. Công trình của Haeckel đã giúp phổ biến khái niệm về sinh vật phù du và tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái biển. Ngày nay, thuật ngữ "plankton" được sử dụng rộng rãi trong sinh học và sinh thái biển để mô tả không chỉ bản thân các loài thực vật và động vật nhỏ bé mà còn cả các quá trình và hệ sinh thái mà chúng là một phần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) sinh vật trôi nổi

namespace
Ví dụ:
  • In the ocean, there is a vast population of tiny organisms called plankton, which form the base of the marine food chain.

    Trong đại dương, có một quần thể lớn các sinh vật nhỏ gọi là sinh vật phù du, tạo thành nền tảng của chuỗi thức ăn dưới biển.

  • The percentage of phytoplankton in the sea has reduced significantly due to pollution, leading to a decline in the entire marine ecosystem.

    Tỷ lệ thực vật phù du trong biển đã giảm đáng kể do ô nhiễm, dẫn đến sự suy giảm của toàn bộ hệ sinh thái biển.

  • Scientists are studying plankton blooms in the Arctic as a potential indicator of climate change.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu hiện tượng sinh vật phù du nở hoa ở Bắc Cực như một chỉ báo tiềm tàng về biến đổi khí hậu.

  • The nutrients in the water can influence the growth of particular types of plankton, which in turn impacts the species that feed on them.

    Các chất dinh dưỡng trong nước có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của một số loại sinh vật phù du, từ đó ảnh hưởng đến các loài ăn chúng.

  • Zooplankton, such as krill and copepods, are a critical food source for many larger marine animals like whales and seals.

    Động vật phù du, chẳng hạn như nhuyễn thể và chân chèo, là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật biển lớn hơn như cá voi và hải cẩu.

  • The study of plankton is a crucial field in oceanography because it can provide insights into the health and productivity of the world's oceans.

    Nghiên cứu về sinh vật phù du là một lĩnh vực quan trọng trong ngành hải dương học vì nó có thể cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe và năng suất của các đại dương trên thế giới.

  • The bluish-green color of the water during a phytoplankton bloom can be breathtaking to behold.

    Màu xanh lục của nước trong thời kỳ thực vật phù du nở hoa có thể đẹp đến ngỡ ngàng.

  • Some species of plankton are also used in bioluminescence, which has led researchers to explore potential uses in healthcare and technology.

    Một số loài sinh vật phù du cũng được sử dụng trong quá trình phát quang sinh học, điều này đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu khám phá những ứng dụng tiềm năng trong chăm sóc sức khỏe và công nghệ.

  • A decrease in plankton could have cascading effects throughout the entire marine ecosystem, potentially impacting the entire food chain.

    Sự suy giảm của sinh vật phù du có thể gây ra hiệu ứng lan tỏa khắp toàn bộ hệ sinh thái biển, có khả năng ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn.

  • Plankton play a significant role in the carbon cycle, as they absorb carbon dioxide from the atmosphere and convey it to the ocean depths.

    Sinh vật phù du đóng vai trò quan trọng trong chu trình cacbon vì chúng hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển và vận chuyển xuống độ sâu của đại dương.