Định nghĩa của từ kimono

kimononoun

kimono

/kɪˈməʊnəʊ//kɪˈməʊnəʊ/

Từ "kimono" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "kimono" bắt nguồn từ các từ tiếng Nhật "ki" có nghĩa là "thing" và "mono" có nghĩa là "wear". Vì vậy, theo nghĩa đen, kimono là "một thứ để mặc". Kimono có lịch sử lâu đời ở Nhật Bản, có từ thế kỷ thứ 7. Ban đầu, nó được cả nam và nữ mặc như một loại trang phục thường ngày, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế. Từ "kimono" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả trang phục truyền thống, trước đây được gọi là "kosode". Ngày nay, kimono là một phần mang tính biểu tượng của văn hóa và thời trang Nhật Bản, và cái tên này đã trở thành từ đồng nghĩa với trang phục truyền thống của Nhật Bản.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều kimonos

meaningáo kimônô (Nhật)

namespace
Ví dụ:
  • The woman gracefully walked through the garden in her delicate kimono, the fabric rustling softly as she moved.

    Người phụ nữ duyên dáng bước qua khu vườn trong bộ kimono mỏng manh, tiếng vải sột soạt nhẹ nhàng khi cô di chuyển.

  • The traditional kimono, with its bold patterns and vibrant colors, always turns heads in the crowd.

    Bộ kimono truyền thống với họa tiết nổi bật và màu sắc rực rỡ luôn thu hút sự chú ý của đám đông.

  • The bride wore a gorgeous white kimono on her wedding day, adorned with intricate embroidery and glittering embellishments.

    Cô dâu mặc bộ kimono trắng tuyệt đẹp trong ngày cưới, được trang trí bằng những họa tiết thêu tinh xảo và đồ trang trí lấp lánh.

  • The geisha moved with such fluidity and grace in her kimono that she seemed to glide across the floor.

    Cô geisha di chuyển thật uyển chuyển và duyên dáng trong bộ kimono của mình đến nỗi trông cô như đang lướt trên sàn nhà.

  • The kimono, worn loosely over several layers of clothing, allowed the woman to move freely and comfortably in the hot and humid Japanese summer.

    Bộ kimono, được mặc rộng rãi bên ngoài nhiều lớp quần áo, cho phép người phụ nữ di chuyển tự do và thoải mái trong mùa hè nóng ẩm của Nhật Bản.

  • Despite the modernization of Japanese culture, the kimono remains an iconic symbol of traditional Japanese beauty.

    Bất chấp sự hiện đại hóa của văn hóa Nhật Bản, kimono vẫn là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống Nhật Bản.

  • The kimono bundle was carefully stored in the dark cupboard, where it would remain safe and secure, waiting for another special occasion.

    Bộ kimono được cất cẩn thận trong tủ tối, nơi nó sẽ được giữ an toàn và bảo mật, chờ đợi cho một dịp đặc biệt khác.

  • The kimono fluttered in the breeze, a dance of colors and textures, mesmerizing to behold.

    Chiếc kimono tung bay trong gió, một điệu nhảy của màu sắc và họa tiết, thật mê hoặc khi ngắm nhìn.

  • The samurai, dressed in his regal furisode kimono, walked with haughty dignity through the town, his presence commanding respect.

    Người samurai, mặc bộ kimono furisode sang trọng, bước đi đầy uy nghiêm khắp thị trấn, sự hiện diện của ông thu hút sự tôn trọng.

  • The kimono, a symbol of femininity and grace, was a reminder of the beauty and elegance that could be found even in the simplest of things.

    Kimono, biểu tượng của sự nữ tính và duyên dáng, là lời nhắc nhở về vẻ đẹp và sự thanh lịch có thể tìm thấy ngay cả trong những điều đơn giản nhất.