Định nghĩa của từ criminal record

criminal recordnoun

hồ sơ phạm tội

/ˌkrɪmɪnl ˈrekɔːd//ˌkrɪmɪnl ˈrekərd/

Thuật ngữ "criminal record" dùng để chỉ lịch sử được ghi chép về các hành vi phạm tội, bản án và chi tiết bản án của một người. Khái niệm lưu giữ hồ sơ phạm tội có từ nhiều thế kỷ trước, khi các cơ quan thực thi pháp luật bắt đầu duy trì sổ cái để theo dõi những cá nhân bị cáo buộc và bị kết án. Vào thế kỷ 19, cảnh sát Anh đã tạo ra một cơ sở dữ liệu tập trung được gọi là Văn phòng Đăng ký Cảnh sát Đô thị để theo dõi hoạt động của những kẻ tái phạm. Phòng trưng bày tội phạm này sau đó đã được các khu vực pháp lý khác trên thế giới áp dụng, bao gồm cả Hoa Kỳ. Bản thân thuật ngữ "criminal record" đã trở nên phổ biến rộng rãi trong thời đại cách mạng công nghiệp, khi việc kiểm tra lý lịch của người sử dụng lao động trở nên chuẩn hóa hơn. Người sử dụng lao động tìm cách bảo vệ tài sản của họ và bảo vệ chống lại những nhân viên không trung thực bằng cách yêu cầu những người có khả năng được tuyển dụng tiết lộ các bản án phạm tội trong quá khứ của họ. Ngày nay, hồ sơ phạm tội được các cơ quan chính phủ, chẳng hạn như sở cảnh sát, tòa án và các cơ sở cải huấn biên soạn và quản lý, để giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi công lý và ngăn chặn tình trạng tái phạm của những kẻ tái phạm. Hồ sơ phạm tội cũng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau ngoài việc sàng lọc việc làm, chẳng hạn như trong các thủ tục nhập cư, đơn xin cấp phép và kiểm tra lý lịch để xin nhà ở và giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • During the job interview, the human resources manager asked the applicant if they had a criminal record.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý nhân sự đã hỏi ứng viên xem họ có tiền án không.

  • The suspect's criminal record included multiple arrests for theft and drug-related offenses.

    Hồ sơ tội phạm của nghi phạm bao gồm nhiều lần bị bắt vì tội trộm cắp và tội liên quan đến ma túy.

  • The defendant's criminal record was reviewed by the judge before sentencing.

    Hồ sơ phạm tội của bị cáo đã được thẩm phán xem xét trước khi tuyên án.

  • The victim was shocked to discover that her long-time partner had a criminal record for assault.

    Nạn nhân đã rất sốc khi phát hiện ra rằng bạn đời lâu năm của mình có tiền án về tội hành hung.

  • The bank manager refused to grant the loan application due to the applicant's criminal record.

    Người quản lý ngân hàng đã từ chối cấp khoản vay vì người nộp đơn có tiền án.

  • The landlord inspected the potential tenant's criminal record as part of the background check.

    Chủ nhà đã kiểm tra hồ sơ tiền án của người thuê nhà tiềm năng như một phần của quá trình kiểm tra lý lịch.

  • The judge took the defendant's criminal record into account when determining an appropriate sentence.

    Thẩm phán đã xem xét hồ sơ phạm tội của bị cáo khi đưa ra mức án thích hợp.

  • The police officer requested to see the suspect's criminal record during the routine traffic stop.

    Viên cảnh sát đã yêu cầu xem hồ sơ tiền án của nghi phạm trong quá trình dừng xe kiểm tra theo thông lệ.

  • The accused's criminal record made the jury more skeptical of their testimony during the trial.

    Hồ sơ phạm tội của bị cáo khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ lời khai của họ trong phiên tòa.

  • After serving their time in prison, some ex-convicts find it challenging to find employment due to the record on their criminal background check.

    Sau khi chấp hành án tù, một số cựu tù nhân gặp khó khăn trong việc tìm việc làm do hồ sơ lý lịch tư pháp của họ.